Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Ishak 25 | |
![]() (VAR check) 26 | |
![]() Jonatan Braut Brunes 37 | |
![]() Stratos Svarnas (Kiến tạo: Ivi Lopez) 45+1' | |
![]() Stratos Svarnas 47 | |
![]() Michal Gurgul (Thay: Joel Pereira) 57 | |
![]() Gisli Thordarson (Thay: Afonso Sousa) 57 | |
![]() Radoslaw Murawski 63 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Patrik Waalemark) 70 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 79 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin) 79 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Antoni Kozubal) 80 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Daniel Haakans) 80 | |
![]() Fran Tudor 84 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes) 84 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Adriano) 84 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Jean Carlos) 90 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Michal Gurgul.

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ivi Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stratos Svarnas ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Joel Vieira Pereira (2), Patrik Walemark (10), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Daniel Hakans (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18), Ivi (10)


Thay người | |||
57’ | Afonso Sousa Gisli Gottskalk Thordarson | 79’ | Vladyslav Kochergin Ben Lederman |
57’ | Joel Pereira Michal Gurgul | 79’ | Ivi Lopez Jesus Diaz |
70’ | Patrik Waalemark Ali Gholizadeh | 84’ | Jonatan Braut Brunes Patryk Makuch |
80’ | Antoni Kozubal Mario Gonzalez | 84’ | Adriano Leonardo Rocha |
80’ | Daniel Haakans Bryan Fiabema | 90’ | Jean Carlos Srdan Plavsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Dusan Kuciak | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Ariel Mosor | ||
Mario Gonzalez | Szymon Czyz | ||
Michal Gurgul | Ben Lederman | ||
Bartosz Salamon | Patryk Makuch | ||
Bryan Fiabema | Srdan Plavsic | ||
Ali Gholizadeh | Jesus Diaz | ||
Maksymilian Pingot | Leonardo Rocha | ||
Filip Jagiello | Matej Rodin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại