Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Zie Ouattara 16 | |
![]() Joel Pereira 17 | |
![]() Zie Ouattara (Kiến tạo: Jan Grzesik) 49 | |
![]() Christos Donis 54 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Patrik Waalemark) 65 | |
![]() Adriel Ba Loua (Thay: Ali Gholizadeh) 65 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Afonso Sousa) 72 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Afonso Sousa) 73 | |
![]() Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal) 73 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput) 73 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Raphael Branco) 80 | |
![]() Vagner (Thay: Jan Grzesik) 80 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Roberto Alves) 80 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Mikael Ishak) 86 | |
![]() Vagner 90+4' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Radomiak Radom


Diễn biến Lech Poznan vs Radomiak Radom

Thẻ vàng cho Vagner.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Vagner.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Afonso Sousa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Adriel Ba Loua.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Christos Donis.
Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zie Ouattara đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Joel Pereira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zie Ouattara.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Radomiak Radom
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Rahil Mammadov (4), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)


Thay người | |||
65’ | Patrik Waalemark Bryan Fiabema | 73’ | Michal Kaput Jordao |
65’ | Ali Gholizadeh Adriel D'Avila Ba Loua | 80’ | Roberto Alves Rafal Wolski |
73’ | Afonso Sousa Filip Szymczak | 80’ | Jan Grzesik Vagner |
73’ | Antoni Kozubal Filip Jagiello | ||
86’ | Mikael Ishak Dino Hotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Wiktor Koptas | ||
Elias Andersson | Damian Jakubik | ||
Filip Szymczak | Chico Ramos | ||
Bryan Fiabema | Jordao | ||
Ian Hoffmann | Radoslaw Cielemecki | ||
Dino Hotic | Rafal Wolski | ||
Filip Jagiello | Vagner | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Leandro | ||
Maksymilian Pingot | Guilherme Zimovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại