Antonio Milic đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ali Gholizadeh (Kiến tạo: Joel Pereira) 3 | |
![]() Ali Gholizadeh (Kiến tạo: Joel Pereira) 14 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Ali Gholizadeh) 16 | |
![]() Jani Atanasov (Kiến tạo: Artur Craciun) 21 | |
![]() Afonso Sousa (Kiến tạo: Daniel Haakans) 32 | |
![]() Afonso Sousa (Kiến tạo: Ali Gholizadeh) 35 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Mateusz Stepien) 46 | |
![]() Lukasz Solowiej (Thay: Artur Craciun) 46 | |
![]() Roman Yakuba (Thay: Dawid Abramowicz) 46 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Antonio Milic) 56 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Antoni Kozubal) 61 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Ali Gholizadeh) 61 | |
![]() Kornel Lisman (Kiến tạo: Daniel Haakans) 64 | |
![]() Jakub Stec (Thay: Jani Atanasov) 67 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Jakub Serafin) 67 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Mikael Ishak) 70 | |
![]() Sammy Dudek (Thay: Afonso Sousa) 70 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Daniel Haakans) 79 | |
![]() Dino Hotic (Kiến tạo: Antonio Milic) 82 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice

V À A A O O O - Dino Hotic đã ghi bàn!
Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Sammy Dudek.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Jakub Stec.
Daniel Haakans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kornel Lisman đã ghi bàn!
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Antonio Milic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Dawid Abramowicz rời sân và được thay thế bởi Roman Yakuba.
Artur Craciun rời sân và được thay thế bởi Lukasz Solowiej.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ali Gholizadeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!
Daniel Haakans đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice
Lech Poznan (4-3-3): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Afonso Sousa (7), Ali Gholizadeh (8), Mikael Ishak (9), Daniel Hakans (11)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Dawid Szymonowicz (4), Artur Craciun (22), Dawid Abramowicz (33), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Mateusz Stepien (12), Jani Atanasov (6), Antoni Klimek (7), Mateusz Cholewiak (11)


Thay người | |||
61’ | Antoni Kozubal Dino Hotic | 46’ | Dawid Abramowicz Roman Yakuba |
61’ | Ali Gholizadeh Kornel Lisman | 46’ | Mateusz Stepien Mateusz Radecki |
70’ | Afonso Sousa Sammy Dudek | 46’ | Artur Craciun Lukasz Solowiej |
70’ | Mikael Ishak Mario Gonzalez | 67’ | Jani Atanasov Jakub Stec |
79’ | Daniel Haakans Bryan Fiabema | 67’ | Jakub Serafin Jakov Blagaic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Michal Perchel | ||
Bryan Fiabema | Roman Yakuba | ||
Dino Hotic | Hubert Tomalski | ||
Rasmus Carstensen | Mateusz Radecki | ||
Sammy Dudek | Michal Siplak | ||
Maksymilian Pingot | Jakub Stec | ||
Kornel Lisman | Jakov Blagaic | ||
Mario Gonzalez | Lukasz Solowiej | ||
Ioan-Calin Revenco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại