(og) Joel Pereira 9 | |
Fabio Ronaldo (Kiến tạo: Ivo Rodrigues) 20 | |
Luis Palma (Kiến tạo: Mikael Ishak) 25 | |
Antonio Milic 38 | |
Joel Pereira 43 | |
Joel Pereira 45+1' | |
Fabio Ronaldo 45+2' | |
Leo Bengtsson (Thay: Taofeek Ismaheel) 46 | |
Bradly van Hoeven (Thay: Fabio Ronaldo) 46 | |
Mathieu Scalet (Thay: Bartosz Wolski) 67 | |
Antoni Kozubal (Thay: Filip Jagiello) 67 | |
Yannick Agnero (Thay: Luis Palma) 76 | |
Renat Dadashov (Thay: Karol Czubak) 77 | |
Jakub Labojko (Thay: Sergi Samper) 77 | |
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Pablo Rodriguez) 79 | |
Robert Gumny (Thay: Joel Pereira) 79 | |
Kacper Karasek (Thay: Ivo Rodrigues) 89 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Motor Lublin
số liệu thống kê

Lech Poznan

Motor Lublin
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Motor Lublin
Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Taofeek Ismaheel (88), Timothy Ouma (6), Filip Jagiello (24), Luis Palma (77), Mikael Ishak (9), Pablo Rodriguez (99)
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Ivo Rodrigues (7), Sergi Samper (6), Bartosz Wolski (68), Michal Krol (26), Karol Czubak (9), Fabio Ronaldo (11)

Lech Poznan
4-4-2
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
88
Taofeek Ismaheel
6
Timothy Ouma
24
Filip Jagiello
77
Luis Palma
9
Mikael Ishak
99
Pablo Rodriguez
11
Fabio Ronaldo
9
Karol Czubak
26
Michal Krol
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
7
Ivo Rodrigues
24
Filip Luberecki
18
Arkadiusz Najemski
39
Marek Bartos
28
Pawel Stolarski
1
Ivan Brkic

Motor Lublin
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Taofeek Ismaheel Leo Bengtsson | 46’ | Fabio Ronaldo Bradly Van Hoeven |
| 67’ | Filip Jagiello Antoni Kozubal | 67’ | Bartosz Wolski Mathieu Scalet |
| 76’ | Luis Palma Yannick Agnero | 77’ | Karol Czubak Renat Dadashov |
| 79’ | Pablo Rodriguez Bryan Fiabema | 77’ | Sergi Samper Jakub Labojko |
| 79’ | Joel Pereira Robert Gumny | 89’ | Ivo Rodrigues Kacper Karasek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Renat Dadashov | ||
Yannick Agnero | Bright Ede | ||
Leo Bengtsson | Florian Haxha | ||
Bryan Fiabema | Kacper Karasek | ||
Robert Gumny | Jakub Labojko | ||
Antoni Kozubal | Herve Matthys | ||
Wojciech Monka | Paskal Meyer | ||
Joao Moutinho | Krystian Palacz | ||
Mateusz Skrzypczak | Mathieu Scalet | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Gasper Tratnik | ||
Bradly Van Hoeven | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Motor Lublin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B H H T H | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 8 | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 | B T T B H | |
| 11 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 13 | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | T H T B H | |
| 14 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B B T H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 10 | T B H T B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch