Thứ Ba, 04/11/2025
Mikael Ishak (Kiến tạo: Afonso Sousa)
24
Samuel Mraz
26
Christopher Simon (Thay: Bartosz Wolski)
34
Pawel Stolarski
43
Michal Krol
44
Samuel Mraz
54
Marek Kristian Bartos (Thay: Arkadiusz Najemski)
58
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
58
Sebastian Rudol
66
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Patrik Waalemark)
66
Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)
66
Mathieu Scalet (Thay: Piotr Ceglarz)
70
Mbaye Ndiaye (Thay: Kaan Caliskaner)
70
Filip Szymczak (Thay: Antoni Kozubal)
72
Kornel Lisman (Thay: Joel Pereira)
80
Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)
80
Krystian Palacz
88

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Motor Lublin
Motor Lublin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lech Poznan vs Motor Lublin

Tất cả (22)
90+6'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

88' Thẻ vàng cho Krystian Palacz.

Thẻ vàng cho Krystian Palacz.

80'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

80'

Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

72'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

70'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

70'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

66'

Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

66'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

66' Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.

Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.

58'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

58'

Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

54' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Michal Krol.

Thẻ vàng cho Michal Krol.

43' Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.

Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.

34'

Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

26' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

24'

Afonso Sousa đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Motor Lublin

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Maksymilian Pingot (55), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Radoslaw Murawski (22), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Patrik Walemark (10), Mikael Ishak (9)

Motor Lublin (4-2-3-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Piotr Ceglarz (77), Kaan Caliskaner (11), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
3
Alex Douglas
55
Maksymilian Pingot
15
Michal Gurgul
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
9
Mikael Ishak
90
Samuel Mraz
26
Michal Krol
11
Kaan Caliskaner
77
Piotr Ceglarz
6
Sergi Samper
68
Bartosz Wolski
47
Krystian Palacz
18
Arkadiusz Najemski
21
Sebastian Rudol
28
Pawel Stolarski
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-2-3-1
Thay người
66’
Dino Hotic
Ali Gholizadeh
34’
Bartosz Wolski
Christopher Simon
66’
Patrik Waalemark
Bryan Fiabema
58’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
72’
Antoni Kozubal
Filip Szymczak
58’
Arkadiusz Najemski
Marek Kristian Bartos
80’
Afonso Sousa
Filip Jagiello
70’
Kaan Caliskaner
Mbaye Ndiaye
80’
Joel Pereira
Kornel Lisman
70’
Piotr Ceglarz
Mathieu Scalet
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Igor Bartnik
Ali Gholizadeh
Filip Wojcik
Filip Szymczak
Bradly Van Hoeven
Bartosz Salamon
Christopher Simon
Bryan Fiabema
Filip Luberecki
Ian Hoffmann
Mbaye Ndiaye
Filip Jagiello
Mathieu Scalet
Stjepan Lončar
Marek Kristian Bartos
Kornel Lisman
Marcel Gasior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/10 - 2024
13/04 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
02/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze149231429H T H T T
2Wisla PlockWisla Plock13742925H H T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok13733824H T T B B
4CracoviaCracovia13643722H B T B H
5Lech PoznanLech Poznan13562221H T H H H
6Korona KielceKorona Kielce14554420T B H B H
7Rakow CzestochowaRakow Czestochowa13625-120T T B T T
8Radomiak RadomRadomiak Radom14545119H T B H T
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin13463718T B T H H
10Legia WarszawaLegia Warszawa13454217T B B H H
11Widzew LodzWidzew Lodz14527017B T T B H
12GKS KatowiceGKS Katowice14527-417H B T T T
13Pogon SzczecinPogon Szczecin14527-517B T H T B
14Motor LublinMotor Lublin13364-515H B B T H
15Arka GdyniaArka Gdynia14437-1515B T B T B
16Lechia GdanskLechia Gdansk14437-810B H T B B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza14248-1110B B B H B
18Piast GliwicePiast Gliwice12156-58T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow