Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leo Bengtsson (Thay: Pablo Rodriguez)
59 - Taofeek Ismaheel (Thay: Ali Gholizadeh)
59 - Robert Gumny (Thay: Joel Pereira)
59 - Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Filip Jagiello)
67 - Gisli Thordarson (Thay: Filip Jagiello)
74 - Robert Gumny
79 - Yannick Agnero (Thay: Mikael Ishak)
85 - Yannick Agnero (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel)
90+5'
- Beyatt Lekoueiry
38 - Nicky Beloko
40 - Gaoussou Diakite (Thay: Alban Ajdini)
60 - Olivier Custodio (Thay: Gabriel Sigua)
70 - Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Nicky Beloko)
70 - Nathan Butler-Oyedeji
80 - Enzo Kana-Biyik (Thay: Beyatt Lekoueiry)
82 - Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
82
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Lausanne
Diễn biến Lech Poznan vs Lausanne
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taofeek Ismaheel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yannick Agnero đã ghi bàn!
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.
Thẻ vàng cho Nathan Butler-Oyedeji.
Thẻ vàng cho Robert Gumny.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
Gabriel Sigua rời sân và được thay thế bởi Olivier Custodio.
Filip Jagiello đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Gaoussou Diakite.
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Robert Gumny.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nicky Beloko.
Thẻ vàng cho Beyatt Lekoueiry.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Poznan, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Lausanne
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (27), Mateusz Skrzypczak (72), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Ali Gholizadeh (8), Pablo Rodriguez (99), Luis Palma (77), Mikael Ishak (9)
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Gabriel Sigua (38), Jamie Roche (8), Nicky Beloko (16), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Alban Ajdini (7)
| Thay người | |||
| 59’ | Pablo Rodriguez Leo Bengtsson | 60’ | Alban Ajdini Gaoussou Diakite |
| 59’ | Joel Pereira Robert Gumny | 70’ | Gabriel Sigua Olivier Custodio |
| 59’ | Ali Gholizadeh Taofeek Ismaheel | 70’ | Nicky Beloko Nathan Butler-Oyedeji |
| 74’ | Filip Jagiello Gisli Gottskalk Thordarson | 82’ | Beyatt Lekoueiry Enzo Kana-Biyik |
| 85’ | Mikael Ishak Yannick Agnero | 82’ | Morgan Poaty Sekou Fofana |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Pruchniewski | Thomas Castella | ||
Joao Moutinho | Tim Hottiger | ||
Yannick Agnero | Olivier Custodio | ||
Leo Bengtsson | Nathan Butler-Oyedeji | ||
Antonio Milic | Hamza Abdallah | ||
Bryan Fiabema | Enzo Kana-Biyik | ||
Robert Gumny | Papa Souleymane N'Diaye | ||
Bartlomiej Baranski | Rodolfo Lippo | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Gaoussou Diakite | ||
Kornel Lisman | Abdou Karim Sow | ||
Taofeek Ismaheel | Muhanad Al-Saad | ||
Sekou Fofana | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại