Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wiktor Dlugosz 20 | |
![]() (VAR check) 23 | |
![]() Luis Palma 47 | |
![]() Pablo Rodriguez (Thay: Kornel Lisman) 60 | |
![]() Dawid Blanik 64 | |
![]() Nikodem Niski (Thay: Dawid Blanik) 71 | |
![]() Stjepan Davidovic (Thay: Wiktor Dlugosz) 71 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Leo Bengtsson) 75 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Gisli Thordarson) 75 | |
![]() Joao Moutinho (Thay: Michal Gurgul) 75 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Antonin Cortes) 75 | |
![]() Hubert Zwozny (Thay: Nono) 75 | |
![]() Nikodem Niski 79 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Tamar Svetlin) 80 | |
![]() Luis Palma (Kiến tạo: Mikael Ishak) 83 | |
![]() Antoni Kozubal (Thay: Filip Jagiello) 83 | |
![]() Mikael Ishak 90+3' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Korona Kielce


Diễn biến Lech Poznan vs Korona Kielce

Thẻ vàng cho Mikael Ishak.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Antoni Kozubal.
Mikael Ishak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Palma đã ghi bàn!
Tamar Svetlin rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

Thẻ vàng cho Nikodem Niski.
Nono rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Joao Moutinho.
Gisli Thordarson rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!
Kornel Lisman rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.
Mikael Ishak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Palma đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Wiktor Dlugosz ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Korona Kielce
Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Leo Bengtsson (14), Gisli Gottskalk Thordarson (23), Filip Jagiello (24), Kornel Lisman (56), Mikael Ishak (9), Luis Palma (77)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Jakub Budnicki (61), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Nono (10), Antonín (70), Dawid Blanik (7)


Thay người | |||
60’ | Kornel Lisman Pablo Rodriguez | 71’ | Wiktor Dlugosz Stjepan Davidovic |
75’ | Michal Gurgul Joao Moutinho | 71’ | Dawid Blanik Nikodem Niski |
75’ | Gisli Thordarson Filip Szymczak | 75’ | Antonin Cortes Vladimir Nikolov |
75’ | Leo Bengtsson Bryan Fiabema | 75’ | Nono Hubert Zwozny |
83’ | Filip Jagiello Antoni Kozubal | 80’ | Tamar Svetlin Wojciech Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Rafal Mamla | ||
Joao Moutinho | Pau Resta | ||
Timothy Ouma | Stjepan Davidovic | ||
Filip Szymczak | Vladimir Nikolov | ||
Bartosz Salamon | Milosz Strzebonski | ||
Bryan Fiabema | Nikodem Niski | ||
Bartlomiej Baranski | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Wojciech Monka | Wojciech Kaminski | ||
Antoni Kozubal | Hubert Zwozny | ||
Pablo Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại