Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luis Palma
47 - Pablo Rodriguez (Thay: Kornel Lisman)
60 - Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Leo Bengtsson)
75 - Filip Szymczak (Thay: Gisli Thordarson)
75 - Joao Moutinho (Thay: Michal Gurgul)
75 - Luis Palma (Kiến tạo: Mikael Ishak)
83 - Antoni Kozubal (Thay: Filip Jagiello)
83 - Mikael Ishak
90+3'
- Wiktor Dlugosz
20 - (VAR check)
23 - Dawid Blanik
64 - Nikodem Niski (Thay: Dawid Blanik)
71 - Stjepan Davidovic (Thay: Wiktor Dlugosz)
71 - Vladimir Nikolov (Thay: Antonin Cortes)
75 - Hubert Zwozny (Thay: Nono)
75 - Nikodem Niski
79 - Wojciech Kaminski (Thay: Tamar Svetlin)
80
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Korona Kielce
Diễn biến Lech Poznan vs Korona Kielce
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mikael Ishak.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Antoni Kozubal.
Mikael Ishak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luis Palma đã ghi bàn!
Tamar Svetlin rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Thẻ vàng cho Nikodem Niski.
Nono rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Joao Moutinho.
Gisli Thordarson rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!
Kornel Lisman rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.
Mikael Ishak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luis Palma đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Wiktor Dlugosz ghi bàn!
Korona Kielce được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Piotr Lasyk trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Lech Poznan ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân của họ.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả ném biên cho Lech Poznan, gần khu vực của Korona Kielce.
Phạt góc cho Lech Poznan.
Lech Poznan tiến lên và Luis Palma có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Lech Poznan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Poznan.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Korona Kielce ngay ngoài khu vực của Lech Poznan.
Korona Kielce có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Korona Kielce tại Sân vận động Poznan.
Lech Poznan được hưởng một quả phạt góc do Piotr Lasyk trao.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Lech Poznan.
Martin Remacle của Korona Kielce bứt phá tại Sân vận động Poznan. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Korona Kielce ở phần sân của Lech Poznan.
Ném biên cho Korona Kielce.
Lech Poznan có một quả ném biên nguy hiểm.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Korona Kielce
Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Leo Bengtsson (14), Gisli Gottskalk Thordarson (23), Filip Jagiello (24), Kornel Lisman (56), Mikael Ishak (9), Luis Palma (77)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Jakub Budnicki (61), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Nono (10), Antonín (70), Dawid Blanik (7)
Thay người | |||
60’ | Kornel Lisman Pablo Rodriguez | 71’ | Wiktor Dlugosz Stjepan Davidovic |
75’ | Michal Gurgul Joao Moutinho | 71’ | Dawid Blanik Nikodem Niski |
75’ | Gisli Thordarson Filip Szymczak | 75’ | Antonin Cortes Vladimir Nikolov |
75’ | Leo Bengtsson Bryan Fiabema | 75’ | Nono Hubert Zwozny |
83’ | Filip Jagiello Antoni Kozubal | 80’ | Tamar Svetlin Wojciech Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Rafal Mamla | ||
Joao Moutinho | Pau Resta | ||
Timothy Ouma | Stjepan Davidovic | ||
Filip Szymczak | Vladimir Nikolov | ||
Bartosz Salamon | Milosz Strzebonski | ||
Bryan Fiabema | Nikodem Niski | ||
Bartlomiej Baranski | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Wojciech Monka | Wojciech Kaminski | ||
Antoni Kozubal | Hubert Zwozny | ||
Pablo Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại