Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
![]() Oskar Pietuszewski 15 | |
![]() Gisli Thordarson 45+1' | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Alejandro Pozo) 45+3' | |
![]() Leo Bengtsson (Kiến tạo: Filip Jagiello) 46 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Kiến tạo: Afimico Pululu) 48 | |
![]() Leon Flach 57 | |
![]() (Pen) Mikael Ishak 59 | |
![]() Timothy Noor Ouma (Thay: Gisli Thordarson) 59 | |
![]() Taofeek Ismaheel (Thay: Pablo Rodriguez) 60 | |
![]() Michal Gurgul (Thay: Joao Moutinho) 60 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Kamil Jozwiak) 71 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Leon Flach) 71 | |
![]() Andy Pelmard 76 | |
![]() Aziel Jackson (Thay: Jesus Imaz) 78 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Leo Bengtsson) 80 | |
![]() Taras Romanczuk 83 | |
![]() Yannick Agnero (Thay: Antoni Kozubal) 83 | |
![]() Dimitris Rallis (Thay: Oskar Pietuszewski) 86 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Alejandro Pozo) 86 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Jesus Imaz rời sân và anh được thay thế bởi Aziel Jackson.

Thẻ vàng cho Andy Pelmard.
Leon Flach rời sân và anh được thay thế bởi Dawid Drachal.
Kamil Jozwiak rời sân và anh được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Joao Moutinho rời sân và anh được thay thế bởi Michal Gurgul.
Pablo Rodriguez rời sân và anh được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.
Gisli Thordarson rời sân và anh được thay thế bởi Timothy Noor Ouma.

V À A A O O O - Mikael Ishak của Lech Poznan ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Leon Flach.

Thẻ vàng cho Leon Flach.
Afimico Pululu đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Oskar Pietuszewski ghi bàn!
Filip Jagiello đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Leo Bengtsson ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Joao Moutinho (4), Filip Jagiello (24), Antoni Kozubal (43), Gisli Gottskalk Thordarson (23), Leo Bengtsson (14), Mikael Ishak (9), Pablo Rodriguez (99)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Leon Flach (31), Dusan Stojinovic (3), Andy Pelmard (70), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Kamil Jozwiak (72), Alejandro Pozo (7), Jesus Imaz Balleste (11), Oskar Pietuszewski (80), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
59’ | Gisli Thordarson Timothy Ouma | 71’ | Leon Flach Dawid Drachal |
60’ | Joao Moutinho Michal Gurgul | 71’ | Kamil Jozwiak Norbert Wojtuszek |
60’ | Pablo Rodriguez Taofeek Ismaheel | 78’ | Jesus Imaz Aziel Jackson |
80’ | Leo Bengtsson Kornel Lisman | 86’ | Alejandro Pozo Alejandro Cantero |
83’ | Antoni Kozubal Yannick Agnero | 86’ | Oskar Pietuszewski Dimitris Rallis |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Milosz Piekutowski | ||
Yannick Agnero | Alejandro Cantero | ||
Alex Douglas | Dawid Drachal | ||
Bryan Fiabema | Aziel Jackson | ||
Robert Gumny | Yuki Kobayashi | ||
Michal Gurgul | Sergio Lozano | ||
Taofeek Ismaheel | Bartosz Mazurek | ||
Kornel Lisman | Cezary Polak | ||
Wojciech Monka | Louka Prip | ||
Timothy Ouma | Dimitris Rallis | ||
Youssef Sylla | |||
Norbert Wojtuszek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại