Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok hôm nay 15-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 15/9

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

5 : 0

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

Hiệp một: 2-0
CN, 01:15 15/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Jesus Imaz Balleste
15
Afonso Sousa (Kiến tạo: Joel Pereira)
25
Antonio Milic
36
Adrian Dieguez
38
Dino Hotic
41
Nene
42
Jetmir Haliti (Thay: Marcin Listkowski)
46
Alan Rybak (Thay: Jesus Imaz)
60
Kristoffer Normann Hansen (Thay: Miki)
60
Patrik Waalemark (Thay: Bryan Solhaug Fiabema)
61
Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)
61
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Nene)
61
Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jesus Imaz)
61
Alan Rybak (Thay: Miki)
61
Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)
75
Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)
75
Jetmir Haliti
79
(Pen) Filip Szymczak
81
Stjepan Loncar (Thay: Antoni Kozubal)
83
Jaroslaw Kubicki (Thay: Afimico Pululu)
83
Ali Gholizadeh
87
Filip Jagiello (Kiến tạo: Joel Pereira)
90+3'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 27
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Joel Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!

87' PHẢN LƯỚI NHÀ - Jetmir Haliti đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jetmir Haliti đưa bóng vào lưới nhà!

83'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.

83'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Stjepan Loncar.

81' V À A A O O O - Filip Szymczak từ Lech Poznan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Filip Szymczak từ Lech Poznan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

79' Thẻ vàng cho Jetmir Haliti.

Thẻ vàng cho Jetmir Haliti.

75'

Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

75'

Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

61'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

61'

Bryan Solhaug Fiabema rời sân và được thay thế bởi Patrik Waalemark.

61'

Nene rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

61'

Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.

61'

Miki rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.

46'

Marcin Listkowski rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Nene.

Thẻ vàng cho Nene.

41' V À A A O O O - Dino Hotic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dino Hotic đã ghi bàn!

38' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Dieguez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Dieguez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Bryan Fiabema (19), Mikael Ishak (9)

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Marcin Listkowski (29), Afimico Pululu (10)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
19
Bryan Fiabema
9
Mikael Ishak
10
Afimico Pululu
29
Marcin Listkowski
11
Jesus Imaz Balleste
20
Miki
8
Nene
6
Taras Romanczuk
44
Joao Moutinho
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
1
Max Stryjek
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người
61’
Bryan Solhaug Fiabema
Patrik Walemark
46’
Marcin Listkowski
Jetmir Haliti
61’
Afonso Sousa
Filip Jagiello
61’
Jesus Imaz
Kristoffer Hansen
75’
Dino Hotic
Ali Gholizadeh
61’
Nene
Mohamed Lamine Diaby
75’
Mikael Ishak
Filip Szymczak
61’
Miki
Alan Rybak
83’
Antoni Kozubal
Stjepan Lončar
83’
Afimico Pululu
Jaroslaw Kubicki
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Kristoffer Hansen
Elias Andersson
Slawomir Abramowicz
Ali Gholizadeh
Dusan Stojinovic
Patrik Walemark
Jetmir Haliti
Filip Szymczak
Mohamed Lamine Diaby
Filip Jagiello
Jaroslaw Kubicki
Stjepan Lončar
Aurelien Nguiamba
Adriel D'Avila Ba Loua
Alan Rybak
Maksymilian Pingot
Tomas Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/09 - 2021
20/03 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
12/11 - 2022
27/05 - 2023
24/10 - 2023
17/02 - 2024
15/09 - 2024
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
07/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
10/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
01/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock7511616T H T T B
2CracoviaCracovia7421414H B T H T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze7403512B B T T B
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok5401312B T T T T
5Korona KielceKorona Kielce7322311H T H T T
6Lech PoznanLech Poznan5311010B T T H T
7Pogon SzczecinPogon Szczecin7313-210H B B T T
8Radomiak RadomRadomiak Radom722318T B B H B
9Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza722308H T B H B
10Motor LublinMotor Lublin6222-38B H H B T
11Arka GdyniaArka Gdynia7223-38H T B B T
12Legia WarszawaLegia Warszawa521227T H T B B
13Widzew LodzWidzew Lodz721407T H B B B
14GKS KatowiceGKS Katowice7214-57B B T B T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin613226H H T B H
16Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5203-36T B B T B
17Piast GliwicePiast Gliwice5032-33B B H H H
18Lechia GdanskLechia Gdansk7124-70H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow