Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Afonso Sousa (Kiến tạo: Joel Pereira)
25 - Antonio Milic
36 - Dino Hotic
41 - Patrik Waalemark (Thay: Bryan Solhaug Fiabema)
61 - Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)
61 - Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)
75 - Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)
75 - (Pen) Filip Szymczak
81 - Stjepan Loncar (Thay: Antoni Kozubal)
83 - Ali Gholizadeh
87 - Filip Jagiello (Kiến tạo: Joel Pereira)
90+3'
- Jesus Imaz Balleste
15 - Adrian Dieguez
38 - Nene
42 - Jetmir Haliti (Thay: Marcin Listkowski)
46 - Alan Rybak (Thay: Jesus Imaz)
60 - Kristoffer Normann Hansen (Thay: Miki)
60 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Nene)
61 - Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jesus Imaz)
61 - Alan Rybak (Thay: Miki)
61 - Jetmir Haliti
79 - Jaroslaw Kubicki (Thay: Afimico Pululu)
83
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Diễn biến Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joel Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jetmir Haliti đưa bóng vào lưới nhà!
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Stjepan Loncar.
V À A A O O O - Filip Szymczak từ Lech Poznan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jetmir Haliti.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Bryan Solhaug Fiabema rời sân và được thay thế bởi Patrik Waalemark.
Nene rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Miki rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.
Marcin Listkowski rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nene.
V À A A O O O - Dino Hotic đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Dieguez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Antonio Milic.
Joel Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Bryan Fiabema (19), Mikael Ishak (9)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Marcin Listkowski (29), Afimico Pululu (10)
Thay người | |||
61’ | Bryan Solhaug Fiabema Patrik Walemark | 46’ | Marcin Listkowski Jetmir Haliti |
61’ | Afonso Sousa Filip Jagiello | 61’ | Jesus Imaz Kristoffer Hansen |
75’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh | 61’ | Nene Mohamed Lamine Diaby |
75’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | 61’ | Miki Alan Rybak |
83’ | Antoni Kozubal Stjepan Lončar | 83’ | Afimico Pululu Jaroslaw Kubicki |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Kristoffer Hansen | ||
Elias Andersson | Slawomir Abramowicz | ||
Ali Gholizadeh | Dusan Stojinovic | ||
Patrik Walemark | Jetmir Haliti | ||
Filip Szymczak | Mohamed Lamine Diaby | ||
Filip Jagiello | Jaroslaw Kubicki | ||
Stjepan Lončar | Aurelien Nguiamba | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Alan Rybak | ||
Maksymilian Pingot | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 21 | 5 | 8 | 36 | 68 | T H T T H | |
2 | 34 | 19 | 10 | 5 | 27 | 67 | B T T B H | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B B H T H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T T B T H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T T B T B | |
6 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | T B B T H | |
7 | 34 | 13 | 10 | 11 | 4 | 49 | B T B B T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | T B B B T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H H T B | |
10 | 34 | 11 | 13 | 10 | 2 | 46 | H B H T T | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | H T T B H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -10 | 41 | B H B B T |
13 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H H T H |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | B T T T H | |
15 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | T H B T B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H H B T H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B B T B H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại