Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Mikael Ishak 32 | |
![]() Rafal Janicki 45+2' | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Alexander Buksa) 46 | |
![]() Filipe Nascimento (Thay: Patrik Hellebrand) 46 | |
![]() Nikodem Zielonka (Thay: Pawel Olkowski) 46 | |
![]() Manuel Sanchez 50 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Afonso Sousa) 63 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Adriel Ba Loua) 63 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Soichiro Kozuki) 68 | |
![]() Radoslaw Murawski (Thay: Antoni Kozubal) 73 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Lukas Podolski) 83 | |
![]() Ali Gholizadeh 85 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak) 86 | |
![]() Dino Hotic (Kiến tạo: Joel Pereira) 90+4' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Gornik Zabrze


Diễn biến Lech Poznan vs Gornik Zabrze
Joel Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dino Hotic đã ghi bàn!
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Ali Gholizadeh.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Murawski.
Soichiro Kozuki rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

Thẻ vàng cho Manuel Sanchez.
Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Filipe Nascimento.
Pawel Olkowski rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

V À A A O O O - Mikael Ishak từ Lech Poznan đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Gornik Zabrze
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Antoni Kozubal (43), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Rafal Janicki (26), Josema (20), Kamil Lukoszek (17), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Pawel Olkowski (16), Lukas Podolski (10), Soichiro Kozuki (41), Aleksander Buksa (44)


Thay người | |||
63’ | Afonso Sousa Ali Gholizadeh | 46’ | Pawel Olkowski Nikodem Zielonka |
63’ | Adriel Ba Loua Dino Hotic | 46’ | Patrik Hellebrand Filipe Nascimento |
73’ | Antoni Kozubal Radoslaw Murawski | 46’ | Alexander Buksa Luka Zahovic |
86’ | Mikael Ishak Bryan Fiabema | 68’ | Soichiro Kozuki Lukas Ambros |
83’ | Lukas Podolski Norbert Wojtuszek |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Monka | Nikodem Zielonka | ||
Maksymilian Pingot | Dominik Szala | ||
Radoslaw Murawski | Filipe Nascimento | ||
Bryan Fiabema | Piotr Krawczyk | ||
Filip Bednarek | Lukas Ambros | ||
Ali Gholizadeh | Norbert Wojtuszek | ||
Dino Hotic | Luka Zahovic | ||
Igor Brzyski | Kryspin Szczesniak | ||
Tymoteusz Gmur | Filip Majchrowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại