Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Filip Jagiello (Kiến tạo: Mikael Ishak)
19 - Wojciech Monka (Thay: Antonio Milic)
26 - Michal Gurgul (Thay: Alex Douglas)
46 - Joao Moutinho
57 - Timothy Noor Ouma (Thay: Gisli Thordarson)
61 - Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Leo Bengtsson)
61 - Kornel Lisman (Thay: Mikael Ishak)
79
- Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
10 - Matte Smets
14 - Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
25 - Bryan Heynen (Kiến tạo: Matte Smets)
33 - (Pen) Hyun-Gyu Oh
38 - Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Collins Sor)
40 - Jarne Steuckers
42 - (og) Michal Gurgul
48 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)
70 - Junya Ito (Thay: Jarne Steuckers)
70 - Konstantinos Karetsas (Thay: Bryan Heynen)
78 - Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh)
78 - Ibrahima Sory Bangoura
90 - Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)
90
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Genk
Diễn biến Lech Poznan vs Genk
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Thẻ vàng cho Ibrahima Sory Bangoura.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.
Bryan Heynen rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Junya Ito.
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Gisli Thordarson rời sân và được thay thế bởi Timothy Noor Ouma.
Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
G O O O O A A A L - Michal Gurgul đã đưa bóng vào lưới nhà!
Alex Douglas rời sân và được thay thế bởi Michal Gurgul.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jarne Steuckers.
Collins Sor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Hyun-Gyu Oh thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Matte Smets đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bryan Heynen đã ghi bàn!
Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Wojciech Monka.
Jarne Steuckers đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrik Hrosovsky đã ghi bàn!
Mikael Ishak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Jagiello đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matte Smets.
Jarne Steuckers đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Zakaria El Ouahdi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrik Hrosovsky đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Genk
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Alex Douglas (3), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Joao Moutinho (4), Antoni Kozubal (43), Gisli Gottskalk Thordarson (23), Luis Palma (77), Filip Jagiello (24), Leo Bengtsson (14), Mikael Ishak (9)
Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Patrik Hrošovský (17), Yira Sor (14), Oh Hyeon-gyu (9)
| Thay người | |||
| 26’ | Antonio Milic Wojciech Monka | 70’ | Collins Sor Noah Adedeji-Sternberg |
| 46’ | Alex Douglas Michal Gurgul | 70’ | Jarne Steuckers Junya Ito |
| 61’ | Gisli Thordarson Timothy Ouma | 78’ | Hyun-Gyu Oh Tolu Arokodare |
| 61’ | Leo Bengtsson Bryan Fiabema | 78’ | Bryan Heynen Konstantinos Karetsas |
| 79’ | Mikael Ishak Kornel Lisman | 90’ | Ibrahima Sory Bangoura Nikolas Sattlberger |
| Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Bakowski | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Mateusz Pruchniewski | Brent Stevens | ||
Michal Gurgul | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Bartosz Salamon | Ken Nkuba | ||
Wojciech Monka | Tolu Arokodare | ||
Timothy Ouma | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Bartlomiej Baranski | Robin Mirisola | ||
Sammy Dudek | Junya Ito | ||
Kornel Lisman | Nikolas Sattlberger | ||
Filip Szymczak | Konstantinos Karetsas | ||
Bryan Fiabema | Josue Ndenge Kongolo | ||
Pablo Rodriguez | Adrian Palacios | ||
Nhận định Lech Poznan vs Genk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại