Thứ Sáu, 28/11/2025
Mikael Ishak (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)
38
Patryk Janasik
49
Martin Minchev (Thay: Filip Rozga)
60
Bartosz Biedrzycki (Thay: Patryk Janasik)
60
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Kornel Lisman)
65
Afonso Sousa (Thay: Patrik Waalemark)
65
Antoni Kozubal
69
Otar Kakabadze (Kiến tạo: Bartosz Biedrzycki)
70
Joel Pereira (Thay: Rasmus Carstensen)
73
Radoslaw Murawski (Thay: Filip Jagiello)
74
Afonso Sousa (Kiến tạo: Mikael Ishak)
76
Fabian Bzdyl (Thay: Amir Al-Ammari)
80
Virgil Ghita (Thay: Jakub Jugas)
80
Bartosz Biedrzycki
82
Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh)
85
Radoslaw Murawski
90
Martin Minchev
90+2'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Cracovia

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Cracovia
Cracovia
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lech Poznan vs Cracovia

Tất cả (43)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Martin Minchev.

Thẻ vàng cho Martin Minchev.

90' Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

85'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

82' Thẻ vàng cho Bartosz Biedrzycki.

Thẻ vàng cho Bartosz Biedrzycki.

80'

Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Virgil Ghita.

80'

Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

76'

Mikael Ishak đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!

74'

Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Murawski.

73'

Rasmus Carstensen rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.

70'

Bartosz Biedrzycki đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A A O O O - Otar Kakabadze đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Otar Kakabadze đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.

Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.

65'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Afonso Sousa.

65'

Kornel Lisman rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

60'

Patryk Janasik rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

60'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.

49' Thẻ vàng dành cho Patryk Janasik.

Thẻ vàng dành cho Patryk Janasik.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Cracovia

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Kornel Lisman (56), Patrik Walemark (10), Mikael Ishak (9)

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Mikkel Maigaard (11), Amir Al-Ammari (6), Patryk Janasik (77), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Filip Rozga (18)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
41
Bartosz Mrozek
29
Rasmus Carstensen
18
Bartosz Salamon
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
8
Ali Gholizadeh
43
Antoni Kozubal
24
Filip Jagiello
56
Kornel Lisman
10
Patrik Walemark
9
Mikael Ishak
18
Filip Rozga
9
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
77
Patryk Janasik
6
Amir Al-Ammari
11
Mikkel Maigaard
25
Otar Kakabadze
39
Mauro Perkovic
4
Gustav Henriksson
24
Jakub Jugas
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
65’
Patrik Waalemark
Afonso Sousa
60’
Patryk Janasik
Bartosz Biedrzycki
65’
Kornel Lisman
Bryan Fiabema
60’
Filip Rozga
Martin Minchev
73’
Rasmus Carstensen
Joel Vieira Pereira
80’
Amir Al-Ammari
Fabian Bzdyl
74’
Filip Jagiello
Radoslaw Murawski
80’
Jakub Jugas
Virgil Ghita
85’
Ali Gholizadeh
Dino Hotic
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Sebastian Madejski
Joel Vieira Pereira
Oskar Lachowicz
Afonso Sousa
Oskar Wojcik
Bryan Fiabema
Andreas Skovgaard
Dino Hotic
Bartosz Biedrzycki
Radoslaw Murawski
Fabian Bzdyl
Maksymilian Pingot
Martin Minchev
Mario Gonzalez
David Kristjan Olafsson
Wojciech Monka
Virgil Ghita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/08 - 2021
06/02 - 2022
23/10 - 2022
06/05 - 2023
28/10 - 2023
28/04 - 2024
20/10 - 2024
22/04 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Lech PoznanLech Poznan15663324H H H B T
5Korona KielceKorona Kielce16655323H B H B T
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa15726023B T T T B
7CracoviaCracovia15645322T B H B B
8Radomiak RadomRadomiak Radom16646122B H T T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin15564521T H H T B
10Pogon SzczecinPogon Szczecin16628-220H T B B T
11Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
12Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
13Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
14Widzew LodzWidzew Lodz16529-317T B H B B
15GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Piast GliwicePiast Gliwice14356-114B B H T T
18Lechia GdanskLechia Gdansk16547-714T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow