Thứ Ba, 14/10/2025
Matteo Gabbia (VAR check)
4
Nikola Stulic (Thay: Francesco Camarda)
46
Santiago Gimenez (VAR check)
60
Medon Berisha (Thay: Santiago Pierotti)
63
Riccardo Sottil (Thay: Mohamed Kaba)
63
Kialonda Gaspar
64
Ruben Loftus-Cheek (Kiến tạo: Luka Modric)
66
Christian Pulisic (Thay: Alexis Saelemaekers)
76
Samuele Ricci (Thay: Ruben Loftus-Cheek)
76
Thorir Helgason (Thay: Ylber Ramadani)
81
Konan N'Dri (Thay: Tete Morente)
81
Christian Pulisic
86
Cheveyo Mul (Thay: Santiago Gimenez)
88

Thống kê trận đấu Lecce vs AC Milan

số liệu thống kê
Lecce
Lecce
AC Milan
AC Milan
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 17
1 Việt vị 4
4 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lecce vs AC Milan

Tất cả (352)
90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lecce: 45%, AC Milan: 55%.

90+6'

AC Milan giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+6'

Kiểm soát bóng: Lecce: 44%, AC Milan: 56%.

90+6'

Matteo Gabbia của AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Pervis Estupinan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Matteo Gabbia của AC Milan cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Lecce: 44%, AC Milan: 56%.

90+5'

Luka Modric giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Danilo Veiga bị phạt vì đẩy Christian Pulisic.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Medon Berisha của Lecce đá ngã Yunus Musah.

90+3'

Tiago Gabriel giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

AC Milan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

AC Milan đang kiểm soát bóng.

90+2'

Lecce thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Mike Maignan từ AC Milan đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

AC Milan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Phát bóng lên cho Lecce.

Đội hình xuất phát Lecce vs AC Milan

Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Danilo Filipe Melo Veiga (17), Kialonda Gaspar (4), Tiago Gabriel (44), Antonino Gallo (25), Mohamed Kaba (77), Ylber Ramadani (20), Lassana Coulibaly (29), Santiago Pierotti (50), Francesco Camarda (22), Tete Morente (7)

AC Milan (3-4-2-1): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Yunus Musah (80), Luka Modrić (14), Youssouf Fofana (19), Pervis Estupiñán (2), Ruben Loftus-Cheek (8), Alexis Saelemaekers (56), Santiago Giménez (7)

Lecce
Lecce
4-3-3
30
Wladimiro Falcone
17
Danilo Filipe Melo Veiga
4
Kialonda Gaspar
44
Tiago Gabriel
25
Antonino Gallo
77
Mohamed Kaba
20
Ylber Ramadani
29
Lassana Coulibaly
50
Santiago Pierotti
22
Francesco Camarda
7
Tete Morente
7
Santiago Giménez
56
Alexis Saelemaekers
8
Ruben Loftus-Cheek
2
Pervis Estupiñán
19
Youssouf Fofana
14
Luka Modrić
80
Yunus Musah
31
Strahinja Pavlović
46
Matteo Gabbia
23
Fikayo Tomori
16
Mike Maignan
AC Milan
AC Milan
3-4-2-1
Thay người
46’
Francesco Camarda
Nikola Stulic
76’
Alexis Saelemaekers
Christian Pulisic
63’
Santiago Pierotti
Medon Berisha
76’
Ruben Loftus-Cheek
Samuele Ricci
63’
Mohamed Kaba
Riccardo Sottil
81’
Ylber Ramadani
Þórir Jóhann Helgason
81’
Tete Morente
Konan N’Dri
Cầu thủ dự bị
Christian Fruchtl
Christian Pulisic
Jasper Samooja
Pietro Terracciano
Corrie Ndaba
Matteo Pittarella
Jamil Siebert
Koni De Winter
Matias Ignacio
Zachary Athekame
Owen Kouassi
Davide Bartesaghi
Alex Sala
Samuele Ricci
Medon Berisha
Samuel Chukwueze
Þórir Jóhann Helgason
Lameck Banda
Youssef Maleh
Nikola Stulic
Konan N’Dri
Riccardo Sottil
Tình hình lực lượng

Gaby Jean

Không xác định

Alejandro Jimenez

Không xác định

Filip Marchwinski

Không xác định

Ardon Jashari

Va chạm

Balthazar Pierret

Không xác định

Rafael Leão

Chấn thương bắp chân

Hamza Rafia

Không xác định

Huấn luyện viên

Marco Giampaolo

Massimiliano Allegri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/10 - 2019
23/06 - 2020
15/01 - 2023
H1: 2-0
23/04 - 2023
H1: 1-0
11/11 - 2023
H1: 0-2
06/04 - 2024
H1: 2-0
28/09 - 2024
H1: 3-0
09/03 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
04/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
H1: 1-1
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
20/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 0-2
03/08 - 2025
H1: 1-0
27/07 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 2-0
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
09/08 - 2025
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow