Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
![]() William Harhouz 18 | |
![]() Mathis Saka (Thay: Alexis Trouillet) 31 | |
![]() Dame Gueye 37 | |
![]() Saka, Mathis 40 | |
![]() Mathis Saka 40 | |
![]() Voyer, Harold 45+1' | |
![]() Jordan Correia 45+2' | |
![]() Alexandre Lauray 45+2' | |
![]() Tairyk Arconte (Kiến tạo: Evans Jean-Lambert) 59 | |
![]() Edwin Quarshie (Thay: Alexandre Lauray) 62 | |
![]() Erwan Colas (Thay: William Harhouz) 62 | |
![]() Baptiste Guillaume (Thay: Dame Gueye) 62 | |
![]() Isaac Cossier (Thay: Harold Voyer) 69 | |
![]() Brice Oggad (Thay: Lucas Buades) 69 | |
![]() Ryan Ponti (Thay: Evans Jean-Lambert) 71 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Kenny Nagera) 71 | |
![]() Samy Benchamma (Thay: Octave Joly) 79 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Tairyk Arconte) 80 |

Diễn biến Le Mans vs Rodez
Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Samy Benchamma.
Kenny Nagera rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Evans Jean-Lambert rời sân và được thay thế bởi Ryan Ponti.
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Brice Oggad.
Harold Voyer rời sân và được thay thế bởi Isaac Cossier.
Dame Gueye rời sân và được thay thế bởi Baptiste Guillaume.
William Harhouz rời sân và được thay thế bởi Erwan Colas.
Alexandre Lauray rời sân và được thay thế bởi Edwin Quarshie.
Evans Jean-Lambert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tairyk Arconte đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Alexandre Lauray.

Thẻ vàng cho Jordan Correia.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mathis Saka.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Dame Gueye.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.

Thẻ vàng cho William Harhouz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Le Mans vs Rodez


Đội hình xuất phát Le Mans vs Rodez
Le Mans (3-1-4-2): Nicolas Kocik (98), Theo Eyoum (21), Samuel Yohou (17), Harold Voyer (5), Alexandre Lauray (8), Lucas Buades (18), Jean Vercruysse (10), Martin Rossignol (27), Lucas Calodat (22), Dame Gueye (25), William Harhouz (20)
Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Alexis Trouillet (27), Jordan Mendes Correia (6), Octave Joly (22), Tairyk Arconte (11), Kenny Nagera (9)


Thay người | |||
62’ | Alexandre Lauray Edwin Quarshie | 31’ | Alexis Trouillet Mathis Saka |
62’ | William Harhouz Erwan Colas | 71’ | Evans Jean-Lambert Ryan Ponti |
62’ | Dame Gueye Baptiste Guillaume | 71’ | Kenny Nagera Ibrahima Balde |
69’ | Harold Voyer Isaac Cossier | 79’ | Octave Joly Samy Benchamma |
69’ | Lucas Buades Brice Oggad | 80’ | Tairyk Arconte Mehdi Baaloudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewan Hatfout | Lucas Margueron | ||
Isaac Cossier | Ryan Ponti | ||
Malang Gomes | Samy Benchamma | ||
Edwin Quarshie | Mathis Saka | ||
Erwan Colas | Mehdi Baaloudj | ||
Baptiste Guillaume | Ibrahima Balde | ||
Brice Oggad | Corentin Issanchou Roubiou |
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B B T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H B H |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại