Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Malang Gomes 20 | |
Alexandre Lauray 45 | |
Edwin Quarshie (Thay: Malang Gomes) 46 | |
Patrick Ouotro (Thay: Adrian Dabasse) 46 | |
William Harhouz (Thay: Antoine Rabillard) 46 | |
Brandon Bokangu 57 | |
Isaac Cossier (Thay: Harold Voyer) 60 | |
Erwan Colas (Thay: Dame Gueye) 60 | |
Izhak Hammoudi (Thay: Alexandre Lauray) 60 | |
William Harhouz (Kiến tạo: Erwan Colas) 65 | |
Cazim Suljic (Thay: Teddy Bouriaud) 72 | |
Faitout Maouassa (Thay: Martin Experience) 72 | |
Oumar Sidibe (Thay: Walid Bouabdeli) 72 | |
Jimmy Evans (Thay: Brandon Bokangu) 72 | |
Lucas Buades 75 | |
Cossier, Isaac 84 | |
Isaac Cossier 84 | |
Cazim Suljic 88 | |
Kocik, Nicolas 90+2' |
Thống kê trận đấu Le Mans vs Nancy


Diễn biến Le Mans vs Nancy
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Cazim Suljic.
Thẻ vàng cho Isaac Cossier.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Lucas Buades.
Brandon Bokangu rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
Walid Bouabdeli rời sân và được thay thế bởi Oumar Sidibe.
Martin Experience rời sân và được thay thế bởi Faitout Maouassa.
Teddy Bouriaud rời sân và được thay thế bởi Cazim Suljic.
Erwan Colas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - William Harhouz đã ghi bàn!
Alexandre Lauray rời sân và được thay thế bởi Izhak Hammoudi.
Dame Gueye rời sân và được thay thế bởi Erwan Colas.
Harold Voyer rời sân và được thay thế bởi Isaac Cossier.
Thẻ vàng cho Brandon Bokangu.
Adrian Dabasse rời sân và được thay thế bởi Patrick Ouotro.
Antoine Rabillard rời sân và được thay thế bởi William Harhouz.
Malang Gomes rời sân và được thay thế bởi Edwin Quarshie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Le Mans vs Nancy
Le Mans (4-4-2): Nicolas Kocik (98), Lucas Buades (18), Theo Eyoum (21), Samuel Yohou (17), Harold Voyer (5), Dame Gueye (25), Milan Robin (24), Alexandre Lauray (8), Lucas Calodat (22), Malang Gomes (7), Antoine Rabillard (9)
Nancy (3-1-4-2): Enzo Basilio (1), Yannis Nahounou (77), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Maxence Carlier (17), Adrien Julloux (12), Walid Bouabdeli (8), Teddy Bouriaud (6), Martin Experience (19), Brandon Bokangu (20), Adrian Dabasse (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Antoine Rabillard William Harhouz | 46’ | Adrian Dabasse Patrick Ouotro |
| 46’ | Malang Gomes Edwin Quarshie | 72’ | Teddy Bouriaud Cazim Suljic |
| 60’ | Alexandre Lauray Izhak Hammoudi | 72’ | Walid Bouabdeli Oumar Sidibe |
| 60’ | Harold Voyer Isaac Cossier | 72’ | Brandon Bokangu Jimmy Evans |
| 60’ | Dame Gueye Erwan Colas | 72’ | Martin Experience Faitout Maouassa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ewan Hatfout | Martin Sourzac | ||
William Harhouz | Cazim Suljic | ||
Edwin Quarshie | Oumar Sidibe | ||
Izhak Hammoudi | Jimmy Evans | ||
Brice Oggad | Rayan Bamba | ||
Isaac Cossier | Faitout Maouassa | ||
Erwan Colas | Patrick Ouotro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Mans
Thành tích gần đây Nancy
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 | T H T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | B T B B T | |
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T H T T B | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | -1 | 21 | T T H B B | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H T T H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B H H T | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H H B H T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | 7 | 16 | T H B T T | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | H T T B H | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B T B | |
| 12 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B B T T B | |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B B T B | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B B T H B | |
| 15 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | H T H B H | |
| 16 | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | T H B B H | |
| 17 | 12 | 1 | 6 | 5 | -7 | 9 | B H B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 4 | 7 | -9 | 7 | H H B B T | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch