Le Havre vừa kịp giữ được thế cân bằng trong trận đấu.
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Esteban Lepaul) 10 | |
![]() Esteban Lepaul (VAR check) 23 | |
![]() Esteban Lepaul 29 | |
![]() Simon Ebonog 34 | |
![]() Jeremy Jacquet 45 | |
![]() (Pen) Issa Soumare 45+1' | |
![]() Seko Fofana (Thay: Djaoui Cisse) 63 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Felix Mambimbi) 63 | |
![]() Fode Doucoure (Thay: Younes Namli) 63 | |
![]() Valentin Rongier 64 | |
![]() Breel Embolo (VAR check) 70 | |
![]() Damian Pizarro (Thay: Simon Ebonog) 78 | |
![]() Yassine Kechta (Thay: Loic Nego) 78 | |
![]() Rassoul Ndiaye (Kiến tạo: Godson Kyeremeh) 79 | |
![]() Enzo Koffi (Thay: Rassoul Ndiaye) 90 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Esteban Lepaul) 90 |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Rennes


Diễn biến Le Havre vs Rennes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 43%, Rennes: 57%.
Valentin Rongier từ Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Arouna Sangante chặn thành công cú sút.
Cú sút của Quentin Merlin bị chặn lại.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Godson Kyeremeh bị phạt vì đẩy Jeremy Jacquet.
Phát bóng lên cho Le Havre.
Quentin Merlin của Rennes cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Arouna Sangante của Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Valentin Rongier thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Gautier Lloris của Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Damian Pizarro của Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ayumu Seko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Esteban Lepaul rời sân để Mousa Tamari vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.
Rassoul Ndiaye rời sân để được thay thế bởi Enzo Koffi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Rennes
Le Havre (4-3-3): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Simon Ebonog (26), Ayumu Seko (15), Rassoul Ndiaye (14), Younes Namli (21), Issa Soumare (45), Felix Mambimbi (10)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Alidu Seidu (36), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (3), Przemysław Frankowski (95), Mahdi Camara (45), Valentin Rongier (21), Djaoui Cisse (6), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)


Thay người | |||
63’ | Younes Namli Fode Doucoure | 63’ | Djaoui Cisse Seko Fofana |
63’ | Felix Mambimbi Godson Kyeremeh | 90’ | Esteban Lepaul Mousa Tamari |
78’ | Loic Nego Yassine Kechta | ||
78’ | Simon Ebonog Damian Pizarro |
Cầu thủ dự bị | |||
Etienne Youte Kinkoue | Mathys Silistrie | ||
Lionel M'Pasi | Ayoube Akabou | ||
Fode Doucoure | Mahamadou Nagida | ||
Stephan Zagadou | Seko Fofana | ||
Yassine Kechta | Ludovic Blas | ||
Daren Nbenbege Mosengo | Hans Hateboer | ||
Damian Pizarro | Mousa Tamari | ||
Godson Kyeremeh | Mohamed Kader Meite | ||
Enzo Koffi | Nordan Mukiele |
Tình hình lực lượng | |||
Thomas Delaine Chấn thương cơ | Anthony Rouault Không xác định | ||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | Abdelhamid Ait Boudlal Chấn thương háng | ||
Abdoulaye Toure Va chạm | Glen Kamara Va chạm | ||
Ally Samatta Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại