Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoine Mendy 1 | |
![]() Fode Doucoure (Kiến tạo: Issa Soumare) 13 | |
![]() Hicham Boudaoui 41 | |
![]() Kojo Peprah Oppong (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) 53 | |
![]() Issa Soumare 55 | |
![]() Juma Bah 55 | |
![]() Jonathan Clauss (Thay: Isak Jansson) 60 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Salis Abdul Samed) 60 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Kevin Carlos) 60 | |
![]() Rassoul Ndiaye 61 | |
![]() Abdoulaye Toure (Thay: Rassoul Ndiaye) 66 | |
![]() Thomas Delaine (Thay: Yanis Zouaoui) 66 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Yassine Kechta) 67 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Kevin Carlos) 67 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Jeremie Boga) 67 | |
![]() Bernard Nguene (Thay: Antoine Mendy) 68 | |
![]() Morgan Sanson (Thay: Tom Louchet) 82 | |
![]() Younes Namli (Thay: Fode Doucoure) 82 | |
![]() Simon Ebonog (Thay: Mbwana Samatta) 85 | |
![]() Issa Soumare (Kiến tạo: Mory Diaw) 90+6' | |
![]() Kevin Carlos 90+7' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Nice


Diễn biến Le Havre vs Nice
Kiểm soát bóng: Le Havre: 42%, Nice: 58%.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Kevin Carlos vì hành vi phi thể thao.
Kevin Carlos bị phạt vì đẩy Loic Nego.
Mory Diaw đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Issa Soumare ghi bàn bằng chân trái!
Mory Diaw từ Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Mory Diaw từ Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Sofiane Diop thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nice đang kiểm soát bóng.
Arouna Sangante giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nice thực hiện một quả ném biên trong phần sân của họ.
Le Havre thực hiện một quả ném biên trong phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 42%, Nice: 58%.
Le Havre đang kiểm soát bóng.
Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Melvin Bard giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Mory Diaw của Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Nice
Le Havre (4-1-4-1): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Ayumu Seko (15), Fode Doucoure (13), Yassine Kechta (8), Rassoul Ndiaye (14), Issa Soumare (45), Ally Samatta (70)
Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Kojo Peprah Oppong (37), Tom Louchet (20), Hichem Boudaoui (6), Salis Abdul Samed (99), Melvin Bard (26), Isak Jansson (21), Jeremie Boga (7), Kevin Carlos (90)


Thay người | |||
66’ | Yanis Zouaoui Thomas Delaine | 60’ | Isak Jansson Jonathan Clauss |
66’ | Rassoul Ndiaye Abdoulaye Toure | 60’ | Salis Abdul Samed Sofiane Diop |
67’ | Yassine Kechta Felix Mambimbi | 67’ | Jeremie Boga Terem Moffi |
82’ | Fode Doucoure Younes Namli | 68’ | Antoine Mendy Bernard Nguene |
85’ | Mbwana Samatta Simon Ebonog | 82’ | Tom Louchet Morgan Sanson |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Delaine | Maxime Dupe | ||
Lionel M'Pasi | Hamza Koutoune | ||
Etienne Youte Kinkoue | Jonathan Clauss | ||
Simon Ebonog | Morgan Sanson | ||
Daren Nbenbege Mosengo | Sofiane Diop | ||
Abdoulaye Toure | Gabin Bernardeau | ||
Felix Mambimbi | Djibril Coulibaly | ||
Godson Kyeremeh | Bernard Nguene | ||
Younes Namli | Terem Moffi |
Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Abdelmonem Không xác định | |||
Ali Abdi Chấn thương háng | |||
Youssouf Ndayishimiye Không xác định | |||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại