Thứ Ba, 14/10/2025
Antoine Mendy
1
Fode Doucoure (Kiến tạo: Issa Soumare)
13
Hicham Boudaoui
41
Kojo Peprah Oppong (Kiến tạo: Hicham Boudaoui)
53
Issa Soumare
55
Juma Bah
55
Jonathan Clauss (Thay: Isak Jansson)
60
Sofiane Diop (Thay: Salis Abdul Samed)
60
Sofiane Diop (Thay: Kevin Carlos)
60
Rassoul Ndiaye
61
Abdoulaye Toure (Thay: Rassoul Ndiaye)
66
Thomas Delaine (Thay: Yanis Zouaoui)
66
Felix Mambimbi (Thay: Yassine Kechta)
67
Terem Moffi (Thay: Kevin Carlos)
67
Terem Moffi (Thay: Jeremie Boga)
67
Bernard Nguene (Thay: Antoine Mendy)
68
Morgan Sanson (Thay: Tom Louchet)
82
Younes Namli (Thay: Fode Doucoure)
82
Simon Ebonog (Thay: Mbwana Samatta)
85
Issa Soumare (Kiến tạo: Mory Diaw)
90+6'
Kevin Carlos
90+7'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Nice

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Nice
Nice
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 20
0 Việt vị 0
5 Chuyền dài 4
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Nice

Tất cả (313)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 42%, Nice: 58%.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Kevin Carlos vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Kevin Carlos vì hành vi phi thể thao.

90+7'

Kevin Carlos bị phạt vì đẩy Loic Nego.

90+6'

Mory Diaw đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Issa Soumare ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Issa Soumare ghi bàn bằng chân trái!

90+6'

Mory Diaw từ Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Mory Diaw từ Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Sofiane Diop thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+5'

Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Nice đang kiểm soát bóng.

90+4'

Arouna Sangante giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Nice thực hiện một quả ném biên trong phần sân của họ.

90+3'

Le Havre thực hiện một quả ném biên trong phần sân đối phương.

90+3'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 42%, Nice: 58%.

90+3'

Le Havre đang kiểm soát bóng.

90+2'

Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Melvin Bard giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Mory Diaw của Le Havre chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Nice

Le Havre (4-1-4-1): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Ayumu Seko (15), Fode Doucoure (13), Yassine Kechta (8), Rassoul Ndiaye (14), Issa Soumare (45), Ally Samatta (70)

Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Kojo Peprah Oppong (37), Tom Louchet (20), Hichem Boudaoui (6), Salis Abdul Samed (99), Melvin Bard (26), Isak Jansson (21), Jeremie Boga (7), Kevin Carlos (90)

Le Havre
Le Havre
4-1-4-1
99
Mory Diaw
7
Loïc Négo
93
Arouna Sangante
4
Gautier Lloris
18
Yanis Zouaoui
15
Ayumu Seko
13
Fode Doucoure
8
Yassine Kechta
14
Rassoul Ndiaye
45
Issa Soumare
70
Ally Samatta
90
Kevin Carlos
7
Jeremie Boga
21
Isak Jansson
26
Melvin Bard
99
Salis Abdul Samed
6
Hichem Boudaoui
20
Tom Louchet
37
Kojo Peprah Oppong
28
Abdulay Juma Bah
33
Antoine Mendy
80
Yehvann Diouf
Nice
Nice
3-4-2-1
Thay người
66’
Yanis Zouaoui
Thomas Delaine
60’
Isak Jansson
Jonathan Clauss
66’
Rassoul Ndiaye
Abdoulaye Toure
60’
Salis Abdul Samed
Sofiane Diop
67’
Yassine Kechta
Felix Mambimbi
67’
Jeremie Boga
Terem Moffi
82’
Fode Doucoure
Younes Namli
68’
Antoine Mendy
Bernard Nguene
85’
Mbwana Samatta
Simon Ebonog
82’
Tom Louchet
Morgan Sanson
Cầu thủ dự bị
Thomas Delaine
Maxime Dupe
Lionel M'Pasi
Hamza Koutoune
Etienne Youte Kinkoue
Jonathan Clauss
Simon Ebonog
Morgan Sanson
Daren Nbenbege Mosengo
Sofiane Diop
Abdoulaye Toure
Gabin Bernardeau
Felix Mambimbi
Djibril Coulibaly
Godson Kyeremeh
Bernard Nguene
Younes Namli
Terem Moffi
Tình hình lực lượng

Mohamed Abdelmonem

Không xác định

Ali Abdi

Chấn thương háng

Youssouf Ndayishimiye

Không xác định

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Didier Digard

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/12 - 2023
H1: 2-0
11/05 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 1-2
31/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 1-2
17/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
02/08 - 2025
30/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
21/09 - 2025
H1: 2-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 2-1
17/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow