Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bamo Meite 3 | |
![]() (Pen) Abdoulaye Toure 4 | |
![]() Arouna Sangante 15 | |
![]() Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Dermane Karim) 21 | |
![]() Ayumu Seko 25 | |
![]() Laurent Abergel 41 | |
![]() Mbwana Samatta 45+2' | |
![]() Issa Soumare (Kiến tạo: Gautier Lloris) 47 | |
![]() Montassar Talbi 50 | |
![]() Arthur Avom 52 | |
![]() Mohamed Bamba 55 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 62 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Aiyegun Tosin) 63 | |
![]() Younes Namli (Thay: Fode Doucoure) 63 | |
![]() Rassoul Ndiaye (Thay: Yassine Kechta) 63 | |
![]() Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris) 74 | |
![]() Damian Pizarro (Thay: Mbwana Samatta) 77 | |
![]() Enzo Koffi (Thay: Thomas Delaine) 85 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Abdoulaye Toure) 85 | |
![]() Abdoulaye Faye 90+2' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Lorient


Diễn biến Le Havre vs Lorient
Kiểm soát bóng: Le Havre: 60%, Lorient: 40%.
Phát bóng lên cho Lorient.
Phát bóng lên cho Lorient.
Cơ hội đến với Felix Mambimbi của Le Havre nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành
Đường chuyền của Younes Namli từ Le Havre đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Abdoulaye Faye của Lorient cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 60%, Lorient: 40%.
Phát bóng lên cho Le Havre.
Cơ hội đến với Abdoulaye Faye của Lorient nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành
Arsene Kouassi của Lorient thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Ayumu Seko phá bóng giải tỏa áp lực
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gautier Lloris của Le Havre phạm lỗi với Jean-Victor Makengo.
Joel Mvuka thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Quả phát bóng lên cho Lorient.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Faye.
Pha vào bóng thiếu thận trọng. Abdoulaye Faye phạm lỗi thô bạo với Damian Pizarro.
Lorient thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Loic Nego của Le Havre cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jean-Victor Makengo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mory Diaw đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Lorient
Le Havre (4-2-3-1): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Thomas Delaine (23), Ayumu Seko (15), Abdoulaye Toure (94), Fode Doucoure (13), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Ally Samatta (70)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Abdoulaye Faye (25), Joel Mvuka (93), Laurent Abergel (6), Arthur Avom Ebong (62), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Dermane Karim (29), Sambou Soumano (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Rassoul Ndiaye | |||
Etienne Youte Kinkoue | |||
Simon Ebonog | |||
Lionel M'Pasi | |||
Reda Khadra | |||
Damian Pizarro | |||
Felix Mambimbi | |||
Younes Namli |
Tình hình lực lượng | |||
Darline Yongwa Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Panos Katseris Chấn thương đùi | |||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | |||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại