Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Yanis Zouaoui 7 | |
![]() (Pen) Wesley Said 9 | |
![]() Mbwana Samatta 25 | |
![]() Rayan Fofana (Kiến tạo: Wesley Said) 40 | |
![]() Fode Doucoure 45+3' | |
![]() Arouna Sangante 47 | |
![]() Mamadou Sangare (Thay: Fode Sylla) 59 | |
![]() Adrien Thomasson 60 | |
![]() Younes Namli (Thay: Fode Doucoure) 63 | |
![]() Abdoulaye Toure (Thay: Rassoul Ndiaye) 63 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Mbwana Samatta) 73 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Florian Thauvin) 73 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Rayan Fofana) 73 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Yassine Kechta) 84 | |
![]() Simon Ebonog (Thay: Arouna Sangante) 84 | |
![]() Andrija Bulatovic (Thay: Wesley Said) 89 |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Lens


Diễn biến Le Havre vs Lens
Kiểm soát bóng: Le Havre: 57%, Lens: 43%.
Younes Namli không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Abdoulaye Toure của Le Havre đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Yanis Zouaoui của Le Havre thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu tạm dừng khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Yanis Zouaoui thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Robin Risser đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt Mamadou Sangare của Lens vì đã làm Simon Ebonog ngã.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Felix Mambimbi của Le Havre phạm lỗi với Malang Sarr.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Malang Sarr giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Godson Kyeremeh của Le Havre bị thổi việt vị.
Jonathan Gradit giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt và cho Lens hưởng quả đá phạt khi Andrija Bulatovic phạm lỗi với Younes Namli.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Gradit của Lens chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Florian Sotoca của Lens phạm lỗi với Godson Kyeremeh.
Lens được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Lens
Le Havre (4-1-4-1): Mory Diaw (99), Fode Doucoure (13), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Ayumu Seko (15), Loïc Négo (7), Rassoul Ndiaye (14), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Ally Samatta (70)
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Matthieu Udol (14), Ruben Aguilar (2), Adrien Thomasson (28), Fode Sylla (33), Deiver Machado (3), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Rayan Fofana (38)


Thay người | |||
63’ | Rassoul Ndiaye Abdoulaye Toure | 59’ | Fode Sylla Mamadou Sangare |
63’ | Fode Doucoure Younes Namli | 73’ | Florian Thauvin Florian Sotoca |
73’ | Mbwana Samatta Felix Mambimbi | 73’ | Rayan Fofana Morgan Guilavogui |
84’ | Arouna Sangante Simon Ebonog | ||
84’ | Yassine Kechta Godson Kyeremeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Lionel M'Pasi | Regis Gurtner | ||
Etienne Youte Kinkoue | Samson Baidoo | ||
Aliou Thiare | Saud Abdulhamid | ||
Georges Gomis | Andrija Bulatovic | ||
Simon Ebonog | Mamadou Sangare | ||
Godson Kyeremeh | Hamzat Ojediran | ||
Abdoulaye Toure | Anthony Bermont | ||
Felix Mambimbi | Florian Sotoca | ||
Younes Namli | Morgan Guilavogui |
Tình hình lực lượng | |||
Thomas Delaine Chấn thương gân kheo | Martin Satriano Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại