Thứ Bảy, 29/11/2025
Simon Ebonog (VAR check)
39
Daouda Guindo
43
Mama Balde (Thay: Eric Ebimbe)
57
Joris Chotard
61
Yanis Zouaoui (Thay: Thomas Delaine)
65
Loic Nego (Thay: Stephan Zagadou)
65
Rassoul Ndiaye (Thay: Fode Doucoure)
72
Yassine Kechta (Thay: Simon Ebonog)
72
Arouna Sangante (Kiến tạo: Yanis Zouaoui)
73
Bradley Locko (Thay: Daouda Guindo)
74
Pathe Mboup (Thay: Lucas Tousart)
74
Ayumu Seko
77
Bradley Locko (Thay: Daouda Guindo)
77
Pathe Mboup (Thay: Lucas Tousart)
77
Etienne Youte Kinkoue (Thay: Arouna Sangante)
83
Kenny Lala
90+5'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Brest

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Brest
Brest
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 22
2 Việt vị 1
5 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Brest

Tất cả (422)
90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Le Havre đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 46%, Brest: 54%.

90+7'

Abdoulaye Toure của Le Havre cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Issa Soumare bị phạt vì đẩy Kenny Lala.

90+7'

Mory Diaw bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.

90+7'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+6'

Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Godson Kyeremeh của Le Havre phạm lỗi với Soumaila Coulibaly.

90+6'

Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Loic Nego giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Rassoul Ndiaye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+6'

Soumaila Coulibaly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+5' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Kenny Lala và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Kenny Lala và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+4' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kenny Lala, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kenny Lala, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+4'

Trận đấu bị tạm dừng.

90+3'

Mory Diaw không thể là người chạm vào bóng sau khi bóng nảy ra từ khung thành. Đá phạt gián tiếp!

90+3'

Le Havre đang kiểm soát bóng.

90+3'

Rassoul Ndiaye của Le Havre thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Brest

Le Havre (3-5-2): Mory Diaw (99), Stephan Zagadou (29), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Fode Doucoure (13), Abdoulaye Toure (94), Ayumu Seko (15), Simon Ebonog (26), Thomas Delaine (23), Godson Kyeremeh (11), Issa Soumare (45)

Brest (4-3-3): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Soumaïla Coulibaly (44), Daouda Guindo (27), Lucas Tousart (24), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Eric Ebimbe (7)

Le Havre
Le Havre
3-5-2
99
Mory Diaw
29
Stephan Zagadou
93
Arouna Sangante
4
Gautier Lloris
13
Fode Doucoure
94
Abdoulaye Toure
15
Ayumu Seko
26
Simon Ebonog
23
Thomas Delaine
11
Godson Kyeremeh
45
Issa Soumare
7
Eric Ebimbe
19
Ludovic Ajorque
10
Romain Del Castillo
8
Hugo Magnetti
13
Joris Chotard
24
Lucas Tousart
27
Daouda Guindo
44
Soumaïla Coulibaly
5
Brendan Chardonnet
77
Kenny Lala
1
Radoslaw Majecki
Brest
Brest
4-3-3
Thay người
65’
Thomas Delaine
Yanis Zouaoui
57’
Eric Ebimbe
Mama Baldé
65’
Stephan Zagadou
Loïc Négo
74’
Daouda Guindo
Bradley Locko
72’
Simon Ebonog
Yassine Kechta
74’
Lucas Tousart
Pathe Mboup
72’
Fode Doucoure
Rassoul Ndiaye
83’
Arouna Sangante
Etienne Youte Kinkoue
Cầu thủ dự bị
Yassine Kechta
Bradley Locko
Etienne Youte Kinkoue
Mama Baldé
Yanis Zouaoui
Grégoire Coudert
Rassoul Ndiaye
Michel Diaz
Loïc Négo
Luck Zogbé
Lionel M'Pasi
Justin Bourgault
Felix Mambimbi
Julien Le Cardinal
Younes Namli
Hamidou Makalou
Reda Khadra
Pathe Mboup
Tình hình lực lượng

Ally Samatta

Chấn thương đùi

Kamory Doumbia

Không xác định

Remy Labeau Lascary

Không xác định

Huấn luyện viên

Didier Digard

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
26/10 - 2013
29/03 - 2014
08/11 - 2014
09/04 - 2016
24/11 - 2016
Ligue 1
20/08 - 2023
H1: 0-1
03/03 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
H1: 1-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
30/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-2
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
23/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
H1: 2-0
03/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-2
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain139311630T H T T T
2MarseilleMarseille139132128B H T T T
3LensLens139131128T B T T T
4RennesRennes14662624H T T T T
5LilleLille137241023T B T B T
6StrasbourgStrasbourg13715722B T B T B
7LyonLyon13634321T H H B H
8AS MonacoAS Monaco13625020T T B B B
9NiceNice13526-517T T B B B
10ToulouseToulouse13445116B H H H B
11AngersAngers13445-416T H B T T
12Paris FCParis FC13427-514B H T B B
13Le HavreLe Havre13355-714T T H H B
14BrestBrest13346-613B B H B T
15NantesNantes13256-711T B B H H
16LorientLorient13256-1211B H B H H
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre13229-128B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow