Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bryan Ramirez (Kiến tạo: Gian Allala) 15 | |
![]() Robert Arboleda 27 | |
![]() Mailton (Thay: Cedric) 46 | |
![]() Mailton (Thay: Cedric Soares) 46 | |
![]() Alejandro Cabeza (Thay: Jeison Medina) 58 | |
![]() Tiago Nunes 65 | |
![]() Ferreira (Thay: Emiliano Ariel Rigoni) 70 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Damian Bobadilla) 70 | |
![]() Kevin Minda (Thay: Fernando Cornejo) 71 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Alejandro Cabeza) 71 | |
![]() Leonel Quinonez 72 | |
![]() Michael Estrada 79 | |
![]() Lautaro Pastran (Thay: Lisandro Alzugaray) 84 | |
![]() Josue Cuero (Thay: Jose Quinteros) 84 | |
![]() Gabriel Villamil 88 |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Sao Paulo


Diễn biến LDU de Quito vs Sao Paulo

Thẻ vàng cho Gabriel Villamil.
Jose Quinteros rời sân và được thay thế bởi Josue Cuero.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.

V À A A A O O O - Michael Estrada đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leonel Quinonez.
Alejandro Cabeza rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Fernando Cornejo rời sân và được thay thế bởi Kevin Minda.
Damian Bobadilla rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Emiliano Ariel Rigoni rời sân và được thay thế bởi Ferreira.

Thẻ vàng cho Tiago Nunes.
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cabeza.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Mailton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robert Arboleda.
Gian Allala đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Bryan Ramirez đã ghi bàn!
Yael Falcon Perez cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Quito.
Sao Paulo đang tiến lên và Emiliano Rigoni có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Sao Paulo
LDU de Quito (3-1-4-2): Gonzalo Valle (1), Ricardo Ade (4), Gian Allala (30), Leonel Quinonez (33), Carlos Gruezo (8), Jose Quintero (14), Gabriel Villamil (15), Fernando Cornejo (20), Bryan Ramirez (29), Lisandro Alzugaray (9), Jeison Medina (16)
Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Nahuel Ferraresi (32), Cédric Soares (6), Marcos Antonio (20), Pablo Maia (29), Damián Bobadilla (21), Enzo Diaz (13), Luciano Neves (10), Emiliano Rigoni (77)


Thay người | |||
58’ | Michael Estrada Alejandro Cabeza | 46’ | Cedric Soares Mailton |
71’ | Alejandro Cabeza Michael Estrada | 70’ | Emiliano Ariel Rigoni Ferreira |
71’ | Fernando Cornejo Kevin Minda | 70’ | Damian Bobadilla Rodriguinho |
84’ | Lisandro Alzugaray Lautaro Pastran | ||
84’ | Jose Quinteros Josue Cuero |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Domínguez | Young | ||
Melvin Diaz | Rafael Toloi | ||
Alejandro Cabeza | Ferreira | ||
Daniel De la Cruz | Gonzalo Tapia | ||
Lautaro Pastran | Rodriguinho | ||
Michael Estrada | Wendell | ||
Ederson Castillo | Juan Dinenno | ||
Paul Duran | Mailton | ||
Dario Aimar | Alisson | ||
Yeltzin Erique | Luan | ||
Kevin Minda | Sabino | ||
Josue Cuero | Patryck |
Nhận định LDU de Quito vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LDU de Quito
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại