ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bryan Ramirez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jose Lopez 4 | |
Carlos Gruezo 12 | |
Gabriel Villamil (Kiến tạo: Leonel Quinonez) 16 | |
(Pen) Lisandro Alzugaray 27 | |
Gabriel Villamil (Kiến tạo: Bryan Ramirez) 45+2' | |
Lisandro Alzugaray 45+3' | |
Ramon Sosa (Thay: Raphael Veiga) 46 | |
Agustin Giay (Thay: Khellven) 46 | |
Bryan Ramirez 55 | |
Jefte (Thay: Felipe Anderson) 64 | |
Richard Mina 68 | |
Andreas Pereira 69 | |
Josue Cuero (Thay: Richard Mina) 69 | |
Allan (Thay: Emiliano Martinez) 70 | |
Lautaro Pastran (Thay: Lisandro Alzugaray) 81 | |
Bruno Rodrigues (Thay: Vitor Roque) 82 | |
Leonel Quinonez 86 | |
Michael Estrada (Thay: Jeison Medina) 89 | |
Bryan Ramirez 90+6' |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Palmeiras


Diễn biến LDU de Quito vs Palmeiras
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Thẻ vàng cho Leonel Quinonez.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Bruno Rodrigues.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.
Emiliano Martinez rời sân và được thay thế bởi Allan.
Richard Mina rời sân và được thay thế bởi Josue Cuero.
Richard Mina rời sân và được thay thế bởi Josue Cuero.
Thẻ vàng cho Richard Mina.
Thẻ vàng cho Andreas Pereira.
Thẻ vàng cho Richard Mina.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Jefte.
Thẻ vàng cho Bryan Ramirez.
Khellven rời sân và được thay thế bởi Agustin Giay.
Raphael Veiga rời sân và được thay thế bởi Ramon Sosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lisandro Alzugaray.
Jose Quinteros đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bryan Ramirez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriel Villamil đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Palmeiras
LDU de Quito (3-5-2): Alexander Domínguez (22), Kevin Minda (5), Richard Mina (3), Ricardo Ade (4), Jose Quintero (14), Gabriel Villamil (15), Carlos Gruezo (8), Jeison Medina (16), Leonel Quinonez (33), Lisandro Alzugaray (9), Bryan Ramirez (29)
Palmeiras (4-1-3-2): Carlos Miguel (1), Khellven (12), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Emiliano Martínez (32), Raphael Veiga (23), Andreas Pereira (8), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9), Flaco (42)


| Thay người | |||
| 69’ | Richard Mina Josue Cuero | 46’ | Khellven Agustin Giay |
| 81’ | Lisandro Alzugaray Lautaro Pastran | 46’ | Raphael Veiga Ramón Sosa |
| 89’ | Jeison Medina Michael Estrada | 64’ | Felipe Anderson Jefte |
| 70’ | Emiliano Martinez Allan | ||
| 82’ | Vitor Roque Bruno Rodrigues | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Napoleon Villa Leon | Allan | ||
Melvin Diaz | Agustin Giay | ||
Josue Cuero | Bruno Fuchs | ||
Lautaro Pastran | Luis Benedetti | ||
Michael Estrada | Anibal Moreno | ||
Alexander Alvarado | Facundo Torres | ||
Freddy Mina | Marcelo Lomba | ||
Ederson Castillo | Jefte | ||
Yeltzin Erique | Micael | ||
Daniel De la Cruz | Ramón Sosa | ||
Ruddy Mina | Mauricio | ||
Patrick Ortiz | Bruno Rodrigues | ||
Nhận định LDU de Quito vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LDU de Quito
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
