Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gabriel Villamil (Kiến tạo: Lisandro Alzugaray) 7 | |
![]() Danilo 43 | |
![]() (Pen) Lisandro Alzugaray 60 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Jefferson Savarino) 63 | |
![]() Newton (Thay: Allan) 63 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Marlon Freitas) 63 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Jefferson Savarino) 67 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Artur Guimaraes) 67 | |
![]() Alexander Barboza 73 | |
![]() Fernando Cornejo 74 | |
![]() Jeffinho (Thay: Matheus Martins) 74 | |
![]() Alejandro Cabeza (Thay: Jeison Medina) 78 | |
![]() Yeltzin Erique (Thay: Lisandro Alzugaray) 78 | |
![]() Kevin Minda 83 | |
![]() Gian Allala (Thay: Bryan Ramirez) 84 | |
![]() Kevin Minda (Thay: Fernando Cornejo) 90 | |
![]() Gian Allala 90+7' |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Botafogo FR


Diễn biến LDU de Quito vs Botafogo FR

Thẻ vàng cho Gian Allala.
Fernando Cornejo rời sân và được thay thế bởi Kevin Minda.
Bryan Ramirez rời sân và được thay thế bởi Gian Allala.

ANH ẤY RA SÂN! - Kevin Minda nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Yeltzin Erique.
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cabeza.

Thẻ vàng cho Fernando Cornejo.
Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.

Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Arthur Cabral.
Allan rời sân và được thay thế bởi Newton.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Arthur Cabral.

V À A A O O O - Lisandro Alzugaray từ LDU de Quito đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Danilo.
Lisandro Alzugaray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Villamil đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Botafogo FR
LDU de Quito (3-1-4-2): Gonzalo Valle (1), Richard Mina (3), Ricardo Ade (4), Leonel Quinonez (33), Carlos Gruezo (8), Jose Quintero (14), Gabriel Villamil (15), Fernando Cornejo (20), Bryan Ramirez (29), Lisandro Alzugaray (9), Jeison Medina (16)
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Alexander Barboza (20), Fernando Marcal (21), Alex Telles (13), Danilo (35), Marlon Freitas (17), Jefferson Savarino (10), Allan (25), Matheus Martins (11), Artur (7)


Thay người | |||
78’ | Jeison Medina Alejandro Cabeza | 63’ | Allan Newton |
78’ | Lisandro Alzugaray Yeltzin Erique | 63’ | Marlon Freitas Arthur Cabral |
84’ | Bryan Ramirez Gian Allala | 67’ | Artur Guimaraes Alvaro Montoro |
90’ | Fernando Cornejo Kevin Minda | 67’ | Jefferson Savarino Joaquin Correa |
74’ | Matheus Martins Jeffinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Domínguez | Neto | ||
Melvin Diaz | Mateo Ponte | ||
Alejandro Cabeza | Alvaro Montoro | ||
Daniel De la Cruz | Nathan Fernandes | ||
Lautaro Pastran | Santiago Rodriguez | ||
Michael Estrada | Newton | ||
Gian Allala | Joaquin Correa | ||
Paul Duran | Gonzalo Mastriani | ||
Dario Aimar | Jeffinho | ||
Yeltzin Erique | David Ricardo | ||
Kevin Minda | Kauan Lindes | ||
Alexander Alvarado | Arthur Cabral |
Nhận định LDU de Quito vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LDU de Quito
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại