Thứ Sáu, 28/11/2025
Alexandre Mendy (Kiến tạo: Everson Junior)
26
Mamadou Samassa
27
Naoufel El Hannach
31
Lucas Mincarelli Davin (Thay: Theo Sainte-Luce)
46
Simon Ngapandouetnbu
56
Nicolas Pays
63
Ethan Clavreul (Thay: Malik Sellouki)
68
Teji Savanier (Thay: Alexandre Mendy)
68
Victor Orakpo
75
Noa Mupemba (Thay: Sam Sanna)
78
William Bianda (Thay: Ylies Aradj)
83
Enzo Montet (Thay: Titouan Thomas)
84
Aristide Mateta (Thay: Julien Maggiotti)
84
Isyak Mohamed (Thay: Naoufel El Hannach)
88
Fayssal El Mahboub (Thay: Nicolas Pays)
89
Lucas Mincarelli Davin
90+5'

Thống kê trận đấu Laval vs Montpellier

số liệu thống kê
Laval
Laval
Montpellier
Montpellier
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Montpellier

Tất cả (23)
90+7'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Nicolas Pays rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.

90+5' Thẻ vàng cho Lucas Mincarelli Davin.

Thẻ vàng cho Lucas Mincarelli Davin.

89'

Nicolas Pays rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.

88'

Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Isyak Mohamed.

84'

Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Aristide Mateta.

84'

Titouan Thomas rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.

83'

Ylies Aradj rời sân và được thay thế bởi William Bianda.

78'

Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.

75' Thẻ vàng cho Victor Orakpo.

Thẻ vàng cho Victor Orakpo.

68'

Alexandre Mendy rời sân và được thay thế bởi Teji Savanier.

68'

Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Ethan Clavreul.

63' Thẻ vàng cho Nicolas Pays.

Thẻ vàng cho Nicolas Pays.

56' Thẻ vàng cho Simon Ngapandouetnbu.

Thẻ vàng cho Simon Ngapandouetnbu.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Theo Sainte-Luce rời sân và được thay thế bởi Lucas Mincarelli Davin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.

Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.

27' Thẻ vàng cho Mamadou Samassa.

Thẻ vàng cho Mamadou Samassa.

26'

Everson Junior đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Laval vs Montpellier

Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Ylies Aradj (21), Cyril Mandouki (14), Sam Sanna (6), Malik Sellouki (10), Julien Maggiotti (28), Titouan Thomas (8), Malik Tchokounte (18)

Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Theo Sainte-Luce (17), Everson Junior (77), Nicolas Pays (18), Nathanael Mbuku (7), Theo Chennahi (44), Victor Orakpo (14), Alexandre Mendy (19)

Laval
Laval
4-2-3-1
30
Mamadou Samassa
7
Thibault Vargas
23
Yohan Tavares
2
Theo Pellenard
21
Ylies Aradj
14
Cyril Mandouki
6
Sam Sanna
10
Malik Sellouki
28
Julien Maggiotti
8
Titouan Thomas
18
Malik Tchokounte
19
Alexandre Mendy
14
Victor Orakpo
44
Theo Chennahi
7
Nathanael Mbuku
18
Nicolas Pays
77
Everson Junior
17
Theo Sainte-Luce
6
Christopher Jullien
27
Becir Omeragic
3
Naoufel El Hannach
31
Simon Ngapandouetnbu
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Thay người
68’
Malik Sellouki
Ethan Clavreul
46’
Theo Sainte-Luce
Lucas Mincarelli
78’
Sam Sanna
Noa Mupemba
68’
Alexandre Mendy
Teji Savanier
83’
Ylies Aradj
William Bianda
88’
Naoufel El Hannach
Isyak Mohamed
84’
Julien Maggiotti
Aristide Mateta
89’
Nicolas Pays
Fayssal El Mahboub
84’
Titouan Thomas
Enzo Montet
Cầu thủ dự bị
Maxime Hautbois
Mathieu Michel
Ethan Clavreul
Teji Savanier
Aristide Mateta
Isyak Mohamed
William Bianda
Junior Ndiaye
Noa Mupemba
Lucas Mincarelli
Enzo Montet
Fayssal El Mahboub
William Benard
Lucas Da Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
26/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 0-2
01/11 - 2025
H1: 2-0
29/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes159421331H T H B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne159241129B T B T T
3Red StarRed Star15843628T B T H H
4ReimsReims15744825H T B T T
5MontpellierMontpellier15735324T H T T B
6Le MansLe Mans15663324T H T H T
7GuingampGuingamp15654-123B H T H T
8PauPau15654-223B B H H B
9DunkerqueDunkerque15564821T T T H H
10FC AnnecyFC Annecy15546119T B H B T
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6315465-418T H B T H
12GrenobleGrenoble15456-317B H T T B
13RodezRodez15456-617B T B B H
14LavalLaval15366-415H B T B T
15AmiensAmiens15438-515T B B B B
16NancyNancy15438-715B T B B B
17BoulogneBoulogne15438-715B B H H T
18SC BastiaSC Bastia151410-147B T B B B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow