Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Everson Junior) 26 | |
![]() Mamadou Samassa 27 | |
![]() Naoufel El Hannach 31 | |
![]() Lucas Mincarelli Davin (Thay: Theo Sainte-Luce) 46 | |
![]() Simon Ngapandouetnbu 56 | |
![]() Nicolas Pays 63 | |
![]() Ethan Clavreul (Thay: Malik Sellouki) 68 | |
![]() Teji Savanier (Thay: Alexandre Mendy) 68 | |
![]() Victor Orakpo 75 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Sam Sanna) 78 | |
![]() William Bianda (Thay: Ylies Aradj) 83 | |
![]() Enzo Montet (Thay: Titouan Thomas) 84 | |
![]() Aristide Mateta (Thay: Julien Maggiotti) 84 | |
![]() Isyak Mohamed (Thay: Naoufel El Hannach) 88 | |
![]() Fayssal El Mahboub (Thay: Nicolas Pays) 89 | |
![]() Lucas Mincarelli Davin 90+5' |
Thống kê trận đấu Laval vs Montpellier


Diễn biến Laval vs Montpellier
Nicolas Pays rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.

Thẻ vàng cho Lucas Mincarelli Davin.
Nicolas Pays rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.
Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Isyak Mohamed.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Aristide Mateta.
Titouan Thomas rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.
Ylies Aradj rời sân và được thay thế bởi William Bianda.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.

Thẻ vàng cho Victor Orakpo.
Alexandre Mendy rời sân và được thay thế bởi Teji Savanier.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Ethan Clavreul.

Thẻ vàng cho Nicolas Pays.

Thẻ vàng cho Simon Ngapandouetnbu.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Theo Sainte-Luce rời sân và được thay thế bởi Lucas Mincarelli Davin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Naoufel El Hannach.

Thẻ vàng cho Mamadou Samassa.
Everson Junior đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Laval vs Montpellier
Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Ylies Aradj (21), Cyril Mandouki (14), Sam Sanna (6), Malik Sellouki (10), Julien Maggiotti (28), Titouan Thomas (8), Malik Tchokounte (18)
Montpellier (4-2-3-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Theo Sainte-Luce (17), Everson Junior (77), Nicolas Pays (18), Nathanael Mbuku (7), Theo Chennahi (44), Victor Orakpo (14), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
68’ | Malik Sellouki Ethan Clavreul | 46’ | Theo Sainte-Luce Lucas Mincarelli |
78’ | Sam Sanna Noa Mupemba | 68’ | Alexandre Mendy Teji Savanier |
83’ | Ylies Aradj William Bianda | 88’ | Naoufel El Hannach Isyak Mohamed |
84’ | Julien Maggiotti Aristide Mateta | 89’ | Nicolas Pays Fayssal El Mahboub |
84’ | Titouan Thomas Enzo Montet |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Mathieu Michel | ||
Ethan Clavreul | Teji Savanier | ||
Aristide Mateta | Isyak Mohamed | ||
William Bianda | Junior Ndiaye | ||
Noa Mupemba | Lucas Mincarelli | ||
Enzo Montet | Fayssal El Mahboub | ||
William Benard | Lucas Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại