Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Yuliwes Bellache.
![]() Johan Gastien (Thay: Henri Saivet) 23 | |
![]() Titouan Thomas 26 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Loic Bongue) 67 | |
![]() Julien Astic (Thay: Ilhan Fakili) 68 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Loic Bongue) 70 | |
![]() Ethan Clavreul (Thay: Mamadou Camara) 71 | |
![]() William Benard (Thay: Titouan Thomas) 77 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Malik Tchokounte) 77 | |
![]() Mupemba, Noa 83 | |
![]() Noa Mupemba 84 | |
![]() Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Sellouki) 88 | |
![]() Matteo Commaret (Thay: Thibaut Vargas) 88 | |
![]() Matys Donavin (Thay: Cheick Oumar Konate) 90 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Habib Keita) 90 |
Thống kê trận đấu Laval vs Clermont Foot 63


Diễn biến Laval vs Clermont Foot 63
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Matys Donavin.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Matteo Commaret.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.

Thẻ vàng cho Noa Mupemba.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.
Titouan Thomas rời sân và được thay thế bởi William Benard.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Ethan Clavreul.
Loic Bongue rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Ilhan Fakili rời sân và được thay thế bởi Julien Astic.
Loic Bongue rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Titouan Thomas.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Johan Gastien.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Laval vs Clermont Foot 63
Laval (4-4-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Cyril Mandouki (14), Malik Sellouki (10), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Julien Maggiotti (28), Malik Tchokounte (18), Mamadou Camara (9)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Maximiliano Caufriez (5), Yoann Salmier (21), Andy Pelmard (3), Habib Keita (6), Henri Saivet (10), Ilhan Fakili (29), Loic Socka (94), Abdoul Kader Bamba (32), Famara Diedhiou (18)


Thay người | |||
71’ | Mamadou Camara Ethan Clavreul | 23’ | Henri Saivet Johan Gastien |
77’ | Titouan Thomas William Benard | 67’ | Loic Bongue Ousmane Diop |
77’ | Malik Tchokounte Noa Mupemba | 68’ | Ilhan Fakili Julien Astic |
88’ | Thibaut Vargas Matteo Commaret | 90’ | Cheick Oumar Konate Matys Donavin |
88’ | Malik Sellouki Aymeric Faurand-Tournaire | 90’ | Habib Keita Yuliwes Bellache |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Matys Donavin | ||
William Benard | Julien Astic | ||
William Bianda | Yuliwes Bellache | ||
Ethan Clavreul | Ousmane Diop | ||
Matteo Commaret | Johan Gastien | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Amine Said | ||
Noa Mupemba | Joan Raynaud |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại