Thứ Ba, 14/10/2025
Johan Gastien (Thay: Henri Saivet)
23
Titouan Thomas
26
Ousmane Diop (Thay: Loic Bongue)
67
Julien Astic (Thay: Ilhan Fakili)
68
Ousmane Diop (Thay: Loic Bongue)
70
Ethan Clavreul (Thay: Mamadou Camara)
71
William Benard (Thay: Titouan Thomas)
77
Noa Mupemba (Thay: Malik Tchokounte)
77
Mupemba, Noa
83
Noa Mupemba
84
Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Sellouki)
88
Matteo Commaret (Thay: Thibaut Vargas)
88
Matys Donavin (Thay: Cheick Oumar Konate)
90
Yuliwes Bellache (Thay: Habib Keita)
90

Thống kê trận đấu Laval vs Clermont Foot 63

số liệu thống kê
Laval
Laval
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Clermont Foot 63

Tất cả (17)
90+1'

Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Yuliwes Bellache.

90'

Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Matys Donavin.

88'

Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Matteo Commaret.

88'

Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.

84' Thẻ vàng cho Noa Mupemba.

Thẻ vàng cho Noa Mupemba.

83' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

77'

Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.

77'

Titouan Thomas rời sân và được thay thế bởi William Benard.

71'

Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Ethan Clavreul.

70'

Loic Bongue rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.

68'

Ilhan Fakili rời sân và được thay thế bởi Julien Astic.

67'

Loic Bongue rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Titouan Thomas.

Thẻ vàng cho Titouan Thomas.

23'

Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Johan Gastien.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Laval vs Clermont Foot 63

Laval (4-4-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Cyril Mandouki (14), Malik Sellouki (10), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Julien Maggiotti (28), Malik Tchokounte (18), Mamadou Camara (9)

Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Maximiliano Caufriez (5), Yoann Salmier (21), Andy Pelmard (3), Habib Keita (6), Henri Saivet (10), Ilhan Fakili (29), Loic Socka (94), Abdoul Kader Bamba (32), Famara Diedhiou (18)

Laval
Laval
4-4-2
30
Mamadou Samassa
7
Thibault Vargas
23
Yohan Tavares
2
Theo Pellenard
14
Cyril Mandouki
10
Malik Sellouki
8
Titouan Thomas
6
Sam Sanna
28
Julien Maggiotti
18
Malik Tchokounte
9
Mamadou Camara
18
Famara Diedhiou
32
Abdoul Kader Bamba
94
Loic Socka
29
Ilhan Fakili
10
Henri Saivet
6
Habib Keita
3
Andy Pelmard
21
Yoann Salmier
5
Maximiliano Caufriez
15
Cheick Oumar Konate
30
Theo Guivarch
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
4-2-3-1
Thay người
71’
Mamadou Camara
Ethan Clavreul
23’
Henri Saivet
Johan Gastien
77’
Titouan Thomas
William Benard
67’
Loic Bongue
Ousmane Diop
77’
Malik Tchokounte
Noa Mupemba
68’
Ilhan Fakili
Julien Astic
88’
Thibaut Vargas
Matteo Commaret
90’
Cheick Oumar Konate
Matys Donavin
88’
Malik Sellouki
Aymeric Faurand-Tournaire
90’
Habib Keita
Yuliwes Bellache
Cầu thủ dự bị
Maxime Hautbois
Matys Donavin
William Benard
Julien Astic
William Bianda
Yuliwes Bellache
Ethan Clavreul
Ousmane Diop
Matteo Commaret
Johan Gastien
Aymeric Faurand-Tournaire
Amine Said
Noa Mupemba
Joan Raynaud

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
28/09 - 2012
02/03 - 2013
17/08 - 2013
25/01 - 2014
10/01 - 2015
16/05 - 2015
12/12 - 2015
30/04 - 2016
30/10 - 2024
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Clermont Foot 63

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow