Thẻ vàng cho Victor Lobry.
![]() (og) Theo Pellenard 35 | |
![]() Thomas Monconduit 42 | |
![]() Ylies Aradj (Thay: Matteo Commaret) 46 | |
![]() Ylies Aradj 54 | |
![]() Kylian Kaiboue (Thay: Thomas Monconduit) 56 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Yvan Ikia Dimi) 56 | |
![]() (og) Theo Pellenard 59 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Malik Sellouki) 63 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Jan Mlakar) 69 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Ethan Clavreul) 75 | |
![]() Joseph Nduquidi (Thay: Rayan Lutin) 82 | |
![]() Coleen Louis (Thay: Teddy Averlant) 82 | |
![]() William Benard (Thay: Titouan Thomas) 82 | |
![]() Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Tchokounte) 82 | |
![]() Victor Lobry (Kiến tạo: Coleen Louis) 84 | |
![]() Victor Lobry 85 |
Thống kê trận đấu Laval vs Amiens


Diễn biến Laval vs Amiens

![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Coleen Louis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Lobry đã ghi bàn!
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.
Titouan Thomas rời sân và anh được thay thế bởi William Benard.
Teddy Averlant rời sân và anh được thay thế bởi Coleen Louis.
Rayan Lutin rời sân và anh được thay thế bởi Joseph Nduquidi.
Ethan Clavreul rời sân và anh được thay thế bởi Noa Mupemba.
Jan Mlakar rời sân và anh được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Eros Maddy.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Theo Pellenard đưa bóng vào lưới nhà!
![BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - [player1] đưa bóng vào lưới nhà!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - [player1] đưa bóng vào lưới nhà!
Yvan Ikia Dimi rời sân và anh được thay thế bởi Jan Mlakar.
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng cho Ylies Aradj.
Matteo Commaret rời sân và được thay thế bởi Ylies Aradj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thomas Monconduit.

V À A A A O O O - Một cầu thủ của Laval đã ghi bàn phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Laval vs Amiens
Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Matteo Commaret (12), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Sam Sanna (6), Cyril Mandouki (14), Titouan Thomas (8), Malik Sellouki (10), Julien Maggiotti (28), Ethan Clavreul (20), Malik Tchokounte (18)
Amiens (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Amine Chabane (39), Siaka Bakayoko (34), Ababacar Moustapha Lo (28), Arvin Appiah (25), Rayan Lutin (27), Ibrahim Fofana (45), Thomas Monconduit (6), Teddy Averlant (11), Victor Lobry (8), Yvan Ikia Dimi (26)


Thay người | |||
46’ | Matteo Commaret Ylies Aradj | 56’ | Thomas Monconduit Kylian Kaiboue |
63’ | Malik Sellouki Eros Maddy | 56’ | Ilyes Hamache Jan Mlakar |
75’ | Ethan Clavreul Noa Mupemba | 69’ | Jan Mlakar Ilyes Hamache |
82’ | Titouan Thomas William Benard | 82’ | Teddy Averlant Coleen Louis |
82’ | Malik Tchokounte Aymeric Faurand-Tournaire | 82’ | Rayan Lutin Joseph N'Duquidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Alexis Sauvage | ||
William Bianda | Coleen Louis | ||
Ylies Aradj | Kylian Kaiboue | ||
William Benard | Joseph N'Duquidi | ||
Eros Maddy | Ilyes Hamache | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Jan Mlakar | ||
Noa Mupemba | Ange Josue Chibozo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại