Thẻ vàng cho Bryan Okoh.
- Karlo Letica
16 - Olivier Custodio
40 - Gaoussou Diakite
44 - Olivier Custodio
46 - Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
46 - Gabriel Sigua (Thay: Beyatt Lekoueiry)
46 - Brandon Soppy
56 - Alban Ajdini (Thay: Nathan Butler-Oyedeji)
60 - Hamza Abdallah (Thay: Kevin Mouanga)
68 - Enzo Kana-Biyik (Thay: Brandon Soppy)
76 - Bryan Okoh
88
- (Pen) Aliou Balde
16 - Aliou Balde
40 - Carlo Boukhalfa
40 - Alessandro Vogt (Kiến tạo: Cyrill May)
55 - Alessandro Vogt
64 - Christian Witzig (Thay: Aliou Balde)
70 - May, Cyrill
76 - Shkelqim Vladi (Thay: Alessandro Vogt)
76 - Cyrill May
76 - Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler)
87
Thống kê trận đấu Lausanne vs St. Gallen
Diễn biến Lausanne vs St. Gallen
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Mihailo Stevanovic.
Thẻ vàng cho Cyrill May.
Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Christian Witzig.
Kevin Mouanga rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.
V À A A O O O - Alessandro Vogt đã ghi bàn!
Nathan Butler-Oyedeji rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Thẻ vàng cho Brandon Soppy.
Cyrill May đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alessandro Vogt đã ghi bàn!
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sigua.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
V À A A O O O - Olivier Custodio đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gaoussou Diakite nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Carlo Boukhalfa.
Thẻ vàng cho Aliou Balde.
Thẻ vàng cho Olivier Custodio.
ANH ẤY BỎ LỠ - Aliou Balde thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Karlo Letica.
V À A A A O O O FC St. Gallen ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lausanne vs St. Gallen
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Brandon Soppy (2), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Beyatt Lekweiry (27), Nathan Butler-Oyedeji (11), Gaoussou Diakite (70)
St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Behar Neziri (6), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Alessandro Vogt (18), Aliou Balde (14)
Thay người | |||
46’ | Beyatt Lekoueiry Gabriel Sigua | 70’ | Aliou Balde Christian Witzig |
46’ | Morgan Poaty Sekou Fofana | 76’ | Alessandro Vogt Shkelqim Vladi |
60’ | Nathan Butler-Oyedeji Alban Ajdini | 87’ | Lukas Goertler Mihailo Stevanovic |
68’ | Kevin Mouanga Hamza Abdallah | ||
76’ | Brandon Soppy Enzo Kana-Biyik |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Lukas Watkowiak | ||
Alban Ajdini | Christian Witzig | ||
Nicky Beloko | Jordi Quintillà | ||
Hamza Abdallah | Shkelqim Vladi | ||
Enzo Kana-Biyik | Albert Vallci | ||
Gabriel Sigua | Malamine Efekele | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Enoch Owusu | ||
Rodolfo Lippo | Corsin Konietzke | ||
Sekou Fofana | Mihailo Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T | |
2 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B | |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại