Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Noe Sow.
Rilind Nivokazi (Kiến tạo: Nias Hefti) 7 | |
Theo Berdayes (Kiến tạo: Nias Hefti) 11 | |
Sekou Fofana (Kiến tạo: Gaoussou Diakite) 20 | |
Chouaref 22 | |
Enzo Kana-Biyik (Kiến tạo: Florent Mollet) 33 | |
Theo Berdayes 40 | |
Numa Lavanchy 44 | |
Thelonius Bair (Thay: Enzo Kana-Biyik) 45 | |
Alban Ajdini (Thay: Gaoussou Diakite) 58 | |
Brandon Soppy 71 | |
Josias Lukembila (Thay: Theo Berdayes) 72 | |
Donat Rrudhani (Thay: Liam Chipperfield) 72 | |
Morgan Poaty (Thay: Sekou Fofana) 76 | |
Hamza Abdallah (Thay: Brandon Soppy) 76 | |
Beyatt Lekoueiry (Thay: Florent Mollet) 76 | |
Winsley Boteli (Thay: Rilind Nivokazi) 85 | |
Theo Bouchlarhem (Thay: Ilyas Chouaref) 85 | |
Noe Sow (Thay: Ali Kabacalman) 85 |
Đang cập nhậtDiễn biến Lausanne vs Sion
Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.
Rilind Nivokazi rời sân và được thay thế bởi Winsley Boteli.
Florent Mollet rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.
Sekou Fofana rời sân và được thay thế bởi Morgan Poaty.
Liam Chipperfield rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.
Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.
Thẻ vàng cho Brandon Soppy.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Enzo Kana-Biyik rời sân và được thay thế bởi Thelonius Bair.
Thẻ vàng cho Numa Lavanchy.
Thẻ vàng cho Theo Berdayes.
Florent Mollet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enzo Kana-Biyik đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gaoussou Diakite đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sekou Fofana đã ghi bàn!
Nias Hefti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Theo Berdayes đã ghi bàn!
Nias Hefti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rilind Nivokazi đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Lausanne vs Sion


Đội hình xuất phát Lausanne vs Sion
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Bryan Okoh (5), Sekou Fofana (93), Gabriel Sigua (38), Jamie Roche (8), Nicky Beloko (16), Florent Mollet (91), Enzo Kana-Biyik (22), Gaoussou Diakite (70)
Sion (4-2-3-1): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Liam Scott Chipperfield (21), Ylyas Chouaref (7), Theo Berdayes (29), Rilind Nivokazi (33)


| Thay người | |||
| 45’ | Enzo Kana-Biyik Theo Bair | 72’ | Theo Berdayes Josias Tusevo Lukembila |
| 58’ | Gaoussou Diakite Alban Ajdini | 72’ | Liam Chipperfield Donat Rrudhani |
| 76’ | Brandon Soppy Hamza Abdallah | 85’ | Rilind Nivokazi Winsley Boteli |
| 76’ | Florent Mollet Beyatt Lekweiry | 85’ | Ilyas Chouaref Theo Bouchlarhem |
| 76’ | Sekou Fofana Morgan Poaty | 85’ | Ali Kabacalman Noe Sow |
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Francesco Ruberto | ||
Hamza Abdallah | Joseph Belmar | ||
Alban Ajdini | Winsley Boteli | ||
Theo Bair | Theo Bouchlarhem | ||
Nathan Butler-Oyedeji | Lamine Diack | ||
Olivier Custodio | Josias Tusevo Lukembila | ||
Beyatt Lekweiry | Marquinhos Cipriano | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Donat Rrudhani | ||
Morgan Poaty | Noe Sow | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 12 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B T H B | |
| 3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | B B T H H | |
| 4 | 12 | 7 | 0 | 5 | 9 | 21 | B B T T B | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | H T B T B | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B T T | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H B T B | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 4 | 16 | T H T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | -6 | 16 | B B B B T | |
| 10 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T T B B | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -9 | 13 | B B H B T | |
| 12 | 13 | 1 | 3 | 9 | -20 | 6 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch