V À A A O O O - Teddy Okou ghi bàn!
- Teddy Okou
20 - Olivier Custodio
35 - Fousseni Diabate (Thay: Olivier Custodio)
72 - Morgan Poaty (Thay: Sekou Fofana)
72 - Mamadou Kaly Sene (Thay: Alban Ajdini)
80 - Kaly Sene (Thay: Alban Ajdini)
80 - Kaly Sene
87 - Fabricio Oviedo
89 - Fousseni Diabate (Kiến tạo: Koba Koindredi)
90+6' - Teddy Okou
90+8'
- Liam Chipperfield
60 - Dejan Sorgic (Thay: Anton Miranchuk)
75 - Theo Bouchlarhem (Thay: Theo Berdayes)
75 - Pajtim Kasami (Thay: Ilyas Chouaref)
90
Thống kê trận đấu Lausanne vs Sion
Diễn biến Lausanne vs Sion
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Koba Koindredi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fousseni Diabate ghi bàn!
Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Pajtim Kasami.
Thẻ vàng cho Fabricio Oviedo.
Thẻ vàng cho Kaly Sene.
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.
Anton Miranchuk rời sân và được thay thế bởi Dejan Sorgic.
Sekou Fofana rời sân và được thay thế bởi Morgan Poaty.
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Fousseni Diabate.
Thẻ vàng cho Liam Chipperfield.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Olivier Custodio.
Thẻ vàng cho Teddy Okou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lausanne vs Sion
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Marvin Senaya (19), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Sekou Fofana (93), Koba Koindredi (5), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Teddy Lia Okou (92), Alban Ajdini (7), Aliou Balde (70)
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Noe Sow (5), Reto Ziegler (3), Marquinhos Cipriano (6), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Anton Miranchuk (10), Liam Scott Chipperfield (21), Ylyas Chouaref (7)
Thay người | |||
72’ | Sekou Fofana Morgan Poaty | 75’ | Theo Berdayes Theo Bouchlarhem |
72’ | Olivier Custodio Fousseni Diabate | 75’ | Anton Miranchuk Dejan Sorgic |
80’ | Alban Ajdini Mamadou Kaly Sene | 90’ | Ilyas Chouaref Pajtim Kasami |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Heinz Lindner | ||
Beyatt Lekweiry | Pajtim Kasami | ||
Raoul Giger | Federico Barba | ||
Fabricio Oviedo | Nias Hefti | ||
Mamadou Kaly Sene | Theo Bouchlarhem | ||
Karim Sow | Dejan Sorgic | ||
Ethan Bruchez | Jan Kronig | ||
Morgan Poaty | Mouhcine Bouriga | ||
Fousseni Diabate | Dejan Djokic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T | |
2 | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T | |
3 | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B | |
5 | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B | |
6 | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T | |
7 | | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B | |
9 | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B | |
10 | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B | |
11 | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B | |
12 | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại