Thứ Năm, 30/10/2025
Karim Sow
41
Giotto Morandi (Thay: Loun Srdanovic)
42
Nicky Beloko
45+5'
Florian Aye
49
Bradley Mazikou
55
Beyatt Lekoueiry
57
Lamine Fomba
59
Bryan Okoh (Thay: Karim Sow)
65
Florent Mollet (Thay: Nicky Beloko)
65
(og) Morgan Poaty
76
Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Beyatt Lekoueiry)
78
Enzo Kana-Biyik (Thay: Olivier Custodio)
78
Samuel Mraz (Thay: Florian Aye)
83
Giotto Morandi
84
Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
87
Anthony Baron (Thay: Timothe Cognat)
90
Samuel Mraz (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)
90+4'

Thống kê trận đấu Lausanne vs Servette

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Servette
Servette
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lausanne vs Servette

Tất cả (69)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

90+2'

Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Anthony Baron.

87'

Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.

84' Thẻ vàng cho Giotto Morandi.

Thẻ vàng cho Giotto Morandi.

83'

Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.

78'

Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.

78'

Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.

76' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Morgan Poaty đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Morgan Poaty đưa bóng vào lưới nhà!

65'

Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Florent Mollet.

65'

Karim Sow rời sân và được thay thế bởi Bryan Okoh.

59' Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

57' V À A A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!

57' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

55' Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

49' V À A A O O O - Florian Aye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Florian Aye đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Nicky Beloko.

Thẻ vàng cho Nicky Beloko.

42'

Loun Srdanovic rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.

Đội hình xuất phát Lausanne vs Servette

Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Morgan Poaty (18), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Nicky Beloko (16), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)

Servette (4-1-4-1): Joel Mall (1), Loun Srdanovic (2), Steve Rouiller (4), Dylan Bronn (25), Bradley Mazikou (18), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Florian Aye (97)

Lausanne
Lausanne
4-3-1-2
25
Karlo Letica
2
Brandon Soppy
14
Kevin Mouanga
71
Karim Sow
18
Morgan Poaty
8
Jamie Roche
10
Olivier Custodio
16
Nicky Beloko
27
Beyatt Lekweiry
9
Theo Bair
70
Gaoussou Diakite
97
Florian Aye
14
Lilian Njoh
11
Lamine Fomba
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
28
David Douline
18
Bradley Mazikou
25
Dylan Bronn
4
Steve Rouiller
2
Loun Srdanovic
1
Joel Mall
Servette
Servette
4-1-4-1
Thay người
65’
Karim Sow
Bryan Okoh
42’
Loun Srdanovic
Giotto Giuseppe Morandi
65’
Nicky Beloko
Florent Mollet
83’
Florian Aye
Samuel Mraz
78’
Beyatt Lekoueiry
Nathan Butler-Oyedeji
90’
Timothe Cognat
Anthony Baron
78’
Olivier Custodio
Enzo Kana-Biyik
87’
Morgan Poaty
Sekou Fofana
Cầu thủ dự bị
Thomas Castella
Jeremy Frick
Bryan Okoh
Gael Ondua
Alban Ajdini
Anthony Baron
Nathan Butler-Oyedeji
Giotto Giuseppe Morandi
Hamza Abdallah
Alexis Antunes
Enzo Kana-Biyik
Theo Magnin
Papa Souleymane N'Diaye
Samuel Mraz
Florent Mollet
Teo Allix
Sekou Fofana
Thomas Lopes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
26/09 - 2021
28/11 - 2021
06/02 - 2022
03/04 - 2022
30/09 - 2023
10/12 - 2023
10/03 - 2024
28/09 - 2024
03/11 - 2024
02/03 - 2025
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 3-0
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2025
H1: 0-0
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
18/10 - 2025
H1: 2-1
05/10 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun118121025B T T T T
2St. GallenSt. Gallen117041221B B T T B
3BaselBasel11704721B T T B T
4SionSion11533418H H T B T
5Young BoysYoung Boys10523-117T T B B T
6LuzernLuzern10352114B T H H H
7ServetteServette11425-214T B B T T
8LuganoLugano10415-313H T T T B
9FC ZurichFC Zurich11416-613T B B B B
10LausanneLausanne11335312H T H T B
11GrasshopperGrasshopper10235-49T B T B B
12WinterthurWinterthur11038-213B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow