Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Karim Sow 41 | |
Giotto Morandi (Thay: Loun Srdanovic) 42 | |
Nicky Beloko 45+5' | |
Florian Aye 49 | |
Bradley Mazikou 55 | |
Beyatt Lekoueiry 57 | |
Lamine Fomba 59 | |
Bryan Okoh (Thay: Karim Sow) 65 | |
Florent Mollet (Thay: Nicky Beloko) 65 | |
(og) Morgan Poaty 76 | |
Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Beyatt Lekoueiry) 78 | |
Enzo Kana-Biyik (Thay: Olivier Custodio) 78 | |
Samuel Mraz (Thay: Florian Aye) 83 | |
Giotto Morandi 84 | |
Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty) 87 | |
Anthony Baron (Thay: Timothe Cognat) 90 | |
Samuel Mraz (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 90+4' |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Servette


Diễn biến Lausanne vs Servette
Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Anthony Baron.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Thẻ vàng cho Giotto Morandi.
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Morgan Poaty đưa bóng vào lưới nhà!
Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Florent Mollet.
Karim Sow rời sân và được thay thế bởi Bryan Okoh.
Thẻ vàng cho Lamine Fomba.
V À A A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.
V À A A O O O - Florian Aye đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicky Beloko.
Loun Srdanovic rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.
Đội hình xuất phát Lausanne vs Servette
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Morgan Poaty (18), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Nicky Beloko (16), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)
Servette (4-1-4-1): Joel Mall (1), Loun Srdanovic (2), Steve Rouiller (4), Dylan Bronn (25), Bradley Mazikou (18), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Florian Aye (97)


| Thay người | |||
| 65’ | Karim Sow Bryan Okoh | 42’ | Loun Srdanovic Giotto Giuseppe Morandi |
| 65’ | Nicky Beloko Florent Mollet | 83’ | Florian Aye Samuel Mraz |
| 78’ | Beyatt Lekoueiry Nathan Butler-Oyedeji | 90’ | Timothe Cognat Anthony Baron |
| 78’ | Olivier Custodio Enzo Kana-Biyik | ||
| 87’ | Morgan Poaty Sekou Fofana | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Jeremy Frick | ||
Bryan Okoh | Gael Ondua | ||
Alban Ajdini | Anthony Baron | ||
Nathan Butler-Oyedeji | Giotto Giuseppe Morandi | ||
Hamza Abdallah | Alexis Antunes | ||
Enzo Kana-Biyik | Theo Magnin | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Samuel Mraz | ||
Florent Mollet | Teo Allix | ||
Sekou Fofana | Thomas Lopes | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 10 | 25 | B T T T T | |
| 2 | 11 | 7 | 0 | 4 | 12 | 21 | B B T T B | |
| 3 | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T T B T | |
| 4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H H T B T | |
| 5 | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | T T B B T | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | B T H H H | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B T T | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T T T B | |
| 9 | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | T B B B B | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 3 | 12 | H T H T B | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T B T B B | |
| 12 | 11 | 0 | 3 | 8 | -21 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch