Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Beyatt Lekoueiry (Kiến tạo: Sekou Fofana) 7 | |
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Bryan Okoh) 11 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Gabriel Sigua) 33 | |
![]() Kristinn Steindorsson 39 | |
![]() Morgan Poaty (Thay: Sekou Fofana) 61 | |
![]() Nicky Beloko (Thay: Olivier Custodio) 61 | |
![]() Oli Omarsson (Thay: Valgeir Valgeirsson) 65 | |
![]() Tobias Thomsen (Thay: Kristofer Ingi Kristinsson) 65 | |
![]() Asgeir Orrason (Thay: Anton Ludviksson) 65 | |
![]() Nicky Beloko 70 | |
![]() Souleymane N'Diaye (Thay: Beyatt Lekoueiry) 72 | |
![]() Alban Ajdini (Thay: Gaoussou Diakite) 79 | |
![]() Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Thelonius Bair) 79 | |
![]() Arnor Gauti Jonsson (Thay: Viktor Einarsson) 79 | |
![]() Gabriel Snaer Hallsson (Thay: Kristinn Jonsson) 85 |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Breidablik


Diễn biến Lausanne vs Breidablik
Kristinn Jonsson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Snaer Hallsson.
Viktor Einarsson rời sân và được thay thế bởi Arnor Gauti Jonsson.
Thelonius Bair rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Souleymane N'Diaye.

Thẻ vàng cho Nicky Beloko.
Anton Ludviksson rời sân và được thay thế bởi Asgeir Orrason.
Kristofer Ingi Kristinsson rời sân và được thay thế bởi Tobias Thomsen.
Valgeir Valgeirsson rời sân và được thay thế bởi Oli Omarsson.
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Nicky Beloko.
Sekou Fofana rời sân và được thay thế bởi Morgan Poaty.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Kristinn Steindorsson.
Gabriel Sigua đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Bryan Okoh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thelonius Bair đã ghi bàn!
Sekou Fofana đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lausanne vs Breidablik
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Sekou Fofana (93), Brandon Soppy (2), Olivier Custodio (10), Gabriel Sigua (38), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)
Breidablik (4-3-3): Anton Ari Einarsson (1), Valgeir Valgeirsson (17), Damir Muminovic (44), Viktor Orn Margeirsson (21), Kristinn Jonsson (19), Kristinn Steindorsson (10), Hoskuldur Gunnlaugsson (7), Anton Logi Ludviksson (13), Viktor Karl Einarsson (8), Kristófer Kristinsson (23), Agust Orri Thorsteinsson (15)


Thay người | |||
61’ | Olivier Custodio Nicky Beloko | 65’ | Anton Ludviksson Asgeir Helgi Orrason |
61’ | Sekou Fofana Morgan Poaty | 65’ | Valgeir Valgeirsson Oli Omarsson |
72’ | Beyatt Lekoueiry Papa Souleymane N'Diaye | 65’ | Kristofer Ingi Kristinsson Tobias Bendix Thomsen |
79’ | Gaoussou Diakite Alban Ajdini | 79’ | Viktor Einarsson Arnor Jonsson |
79’ | Thelonius Bair Nathan Butler-Oyedeji | 85’ | Kristinn Jonsson Gabriel Snaer Hallsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Brynjar Bragason | ||
Alban Ajdini | Gylfi Berg Snholm | ||
Nathan Butler-Oyedeji | Asgeir Helgi Orrason | ||
Nicky Beloko | Arnor Jonsson | ||
Seydou Traore | Oli Omarsson | ||
Morgan Poaty | Aron Bjarnason | ||
Hamza Abdallah | David Ingvarsson | ||
Enzo Kana-Biyik | Gabriel Snaer Hallsson | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Andri Yeoman | ||
Rodolfo Lippo | Thorleifur Ulfarsson | ||
Muhanad Al-Saad | Tobias Bendix Thomsen | ||
Gudmundur Magnusson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Breidablik
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại