Thứ Hai, 27/10/2025
Thelonius Bair (Kiến tạo: Gaoussou Diakite)
6
Albian Ajeti
16
(Pen) Olivier Custodio
17
Thelonius Bair (Kiến tạo: Kevin Mouanga)
35
Benie Traore (Thay: Philip Otele)
46
Marin Soticek (Thay: Jeremy Agbonifo)
46
Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti)
46
Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Jamie Roche)
55
Gaoussou Diakite
55
Florent Mollet (Thay: Nicky Beloko)
60
Enzo Kana-Biyik (Thay: Gaoussou Diakite)
60
Adrian Leon Barisic (Thay: Jonas Adjei Adjetey)
60
Beyatt Lekoueiry (Thay: Olivier Custodio)
61
Metinho
62
Alban Ajdini (Thay: Thelonius Bair)
64
Alban Ajdini
66
Andrej Bacanin (Thay: Xherdan Shaqiri)
80
Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Gabriel Sigua)
82
(Pen) Benie Traore
85
Marin Soticek
89

Thống kê trận đấu Lausanne vs Basel

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Basel
Basel
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lausanne vs Basel

Tất cả (27)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Marin Soticek.

Thẻ vàng cho Marin Soticek.

85' V À A A O O O - Benie Traore của FC Basel 1893 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Benie Traore của FC Basel 1893 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

82'

Gabriel Sigua rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.

80'

Xherdan Shaqiri rời sân và được thay thế bởi Andrej Bacanin.

66' V À A A O O O - Alban Ajdini đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alban Ajdini đã ghi bàn!

64'

Thelonius Bair rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.

62' Thẻ vàng cho Metinho.

Thẻ vàng cho Metinho.

61'

Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.

60'

Jonas Adjei Adjetey rời sân và được thay thế bởi Adrian Leon Barisic.

60'

Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.

60'

Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Florent Mollet.

55' Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.

Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.

55'

Jamie Roche đã kiến tạo cho bàn thắng này.

55' V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!

46'

Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.

46'

Jeremy Agbonifo rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.

46'

Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Benie Traore.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Kevin Mouanga đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Lausanne vs Basel

Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Sekou Fofana (93), Gabriel Sigua (38), Jamie Roche (8), Nicky Beloko (16), Olivier Custodio (10), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Jonas Adjei Adjetey (32), Flavius Daniliuc (24), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Koba Koindredi (8), Jeremy Agbonifo (9), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)

Lausanne
Lausanne
4-3-1-2
25
Karlo Letica
2
Brandon Soppy
14
Kevin Mouanga
71
Karim Sow
93
Sekou Fofana
38
Gabriel Sigua
8
Jamie Roche
16
Nicky Beloko
10
Olivier Custodio
9
Theo Bair
70
Gaoussou Diakite
23
Albian Ajeti
7
Philip Otele
10
Xherdan Shaqiri
9
Jeremy Agbonifo
8
Koba Koindredi
5
Metinho
31
Dominik Robin Schmid
24
Flavius Daniliuc
32
Jonas Adjei Adjetey
27
Kevin Ruegg
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-2-3-1
Thay người
60’
Gaoussou Diakite
Enzo Kana-Biyik
46’
Philip Otele
Bénie Traoré
60’
Nicky Beloko
Florent Mollet
46’
Albian Ajeti
Moritz Broschinski
61’
Olivier Custodio
Beyatt Lekweiry
46’
Jeremy Agbonifo
Marin Soticek
64’
Thelonius Bair
Alban Ajdini
60’
Jonas Adjei Adjetey
Adrian Leon Barisic
82’
Gabriel Sigua
Nathan Butler-Oyedeji
80’
Xherdan Shaqiri
Andrej Bacanin
Cầu thủ dự bị
Thomas Castella
Mirko Salvi
Bryan Okoh
Nicolas Vouilloz
Alban Ajdini
Bénie Traoré
Nathan Butler-Oyedeji
Andrej Bacanin
Morgan Poaty
Moritz Broschinski
Enzo Kana-Biyik
Marin Soticek
Beyatt Lekweiry
Ibrahim Salah
Papa Souleymane N'Diaye
Leo Leroy
Florent Mollet
Adrian Leon Barisic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/08 - 2021
05/12 - 2021
Giao hữu
19/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
08/05 - 2022
Giao hữu
03/12 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/08 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-0
03/03 - 2024
H1: 0-1
21/07 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
26/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
26/10 - 2025
H1: 3-0
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2025
H1: 0-0
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
26/10 - 2025
H1: 3-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 0-2
Europa League
03/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
25/09 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
20/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
VĐQG Thụy Sĩ
13/09 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun10712722B B T T T
2St. GallenSt. Gallen107031321T B B T T
3BaselBasel10604518T B T T B
4Young BoysYoung Boys10523-117T T B B T
5SionSion10433315B H H T B
6LuzernLuzern10352114B T H H H
7LuganoLugano10415-313H T T T B
8FC ZurichFC Zurich10415-413T T B B B
9LausanneLausanne10334512H H T H T
10ServetteServette10325-411T T B B T
11GrasshopperGrasshopper10235-49T B T B B
12WinterthurWinterthur10037-183B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow