Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thelonius Bair (Kiến tạo: Gaoussou Diakite)
6 - (Pen) Olivier Custodio
17 - Thelonius Bair (Kiến tạo: Kevin Mouanga)
35 - Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Jamie Roche)
55 - Gaoussou Diakite
55 - Florent Mollet (Thay: Nicky Beloko)
60 - Enzo Kana-Biyik (Thay: Gaoussou Diakite)
60 - Beyatt Lekoueiry (Thay: Olivier Custodio)
61 - Alban Ajdini (Thay: Thelonius Bair)
64 - Alban Ajdini
66 - Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Gabriel Sigua)
82
- Albian Ajeti
16 - Benie Traore (Thay: Philip Otele)
46 - Marin Soticek (Thay: Jeremy Agbonifo)
46 - Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti)
46 - Adrian Leon Barisic (Thay: Jonas Adjei Adjetey)
60 - Metinho
62 - Andrej Bacanin (Thay: Xherdan Shaqiri)
80 - (Pen) Benie Traore
85 - Marin Soticek
89
Thống kê trận đấu Lausanne vs Basel
Diễn biến Lausanne vs Basel
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marin Soticek.
V À A A O O O - Benie Traore của FC Basel 1893 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Gabriel Sigua rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
Xherdan Shaqiri rời sân và được thay thế bởi Andrej Bacanin.
V À A A O O O - Alban Ajdini đã ghi bàn!
Thelonius Bair rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Thẻ vàng cho Metinho.
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.
Jonas Adjei Adjetey rời sân và được thay thế bởi Adrian Leon Barisic.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.
Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Florent Mollet.
Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.
Jamie Roche đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.
Jeremy Agbonifo rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Benie Traore.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kevin Mouanga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thelonius Bair ghi bàn!
V À A A O O O - Olivier Custodio từ FC Lausanne-Sport đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Albian Ajeti.
Gaoussou Diakite đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thelonius Bair đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lausanne vs Basel
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Brandon Soppy (2), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Sekou Fofana (93), Gabriel Sigua (38), Jamie Roche (8), Nicky Beloko (16), Olivier Custodio (10), Theo Bair (9), Gaoussou Diakite (70)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Jonas Adjei Adjetey (32), Flavius Daniliuc (24), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Koba Koindredi (8), Jeremy Agbonifo (9), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
| Thay người | |||
| 60’ | Gaoussou Diakite Enzo Kana-Biyik | 46’ | Philip Otele Bénie Traoré |
| 60’ | Nicky Beloko Florent Mollet | 46’ | Albian Ajeti Moritz Broschinski |
| 61’ | Olivier Custodio Beyatt Lekweiry | 46’ | Jeremy Agbonifo Marin Soticek |
| 64’ | Thelonius Bair Alban Ajdini | 60’ | Jonas Adjei Adjetey Adrian Leon Barisic |
| 82’ | Gabriel Sigua Nathan Butler-Oyedeji | 80’ | Xherdan Shaqiri Andrej Bacanin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Mirko Salvi | ||
Bryan Okoh | Nicolas Vouilloz | ||
Alban Ajdini | Bénie Traoré | ||
Nathan Butler-Oyedeji | Andrej Bacanin | ||
Morgan Poaty | Moritz Broschinski | ||
Enzo Kana-Biyik | Marin Soticek | ||
Beyatt Lekweiry | Ibrahim Salah | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Leo Leroy | ||
Florent Mollet | Adrian Leon Barisic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | B B T T T | |
| 2 | | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 21 | T B B T T |
| 3 | 10 | 6 | 0 | 4 | 5 | 18 | T B T T B | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | T T B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | B H H T B | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | B T H H H | |
| 7 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T T T B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T B B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 12 | H H T H T | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | T T B B T | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T B T B B | |
| 12 | 10 | 0 | 3 | 7 | -18 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại