Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jamie Roche
24 - Mamadou Kaly Sene
42 - Alban Ajdini (Thay: Nathan Butler-Oyedeji)
61 - Brandon Soppy (Thay: Beyatt Lekoueiry)
61 - Alban Ajdini
72 - Souleymane N'Diaye (Thay: Kaly Sene)
75 - Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
82
- Kipras Kazukolovas
10 - Ivan Basic
18 - Abzal Beysebekov (Thay: Aleksa Amanovic)
70 - Marin Tomasov (Thay: Ousmane Camara)
77 - Ramazan Karimov (Thay: Geoffrey Chinedu)
77 - Ivan Basic
90
Thống kê trận đấu Lausanne vs Astana
Diễn biến Lausanne vs Astana
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Ivan Basic đã ghi bàn!
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Geoffrey Chinedu rời sân và được thay thế bởi Ramazan Karimov.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi Marin Tomasov.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Souleymane N'Diaye.
Morgan Poaty đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alban Ajdini đã ghi bàn!
Aleksa Amanovic rời sân và được thay thế bởi Abzal Beysebekov.
Thẻ vàng cho Noe Dussenne.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Brandon Soppy.
Nathan Butler-Oyedeji rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Thẻ vàng cho Kevin Mouanga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Kaly Sene đã ghi bàn!
Nathan Butler-Oyedeji đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Roche đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivan Basic.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Basic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Kipras Kazukolovas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lausanne vs Astana
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Olivier Custodio (10), Jamie Roche (8), Gaoussou Diakite (70), Beyatt Lekweiry (27), Mamadou Kaly Sene (9), Nathan Butler-Oyedeji (11)
Astana (4-2-3-1): Mukhammejan Seisen (74), Karlo Bartolec (2), Kipras Kažukolovas (5), Aleksandr Marochkin (22), Yan Vorogovskiy (6), Branimir Kalaica (3), Aleksa Amanović (45), Max Ebong (7), Ivan Bašić (8), Ousmane Camara (28), Chinedu Geoffrey (9)
Thay người | |||
61’ | Beyatt Lekoueiry Brandon Soppy | 70’ | Aleksa Amanovic Abzal Beysebekov |
61’ | Nathan Butler-Oyedeji Alban Ajdini | 77’ | Ousmane Camara Marin Tomasov |
75’ | Kaly Sene Papa Souleymane N'Diaye | 77’ | Geoffrey Chinedu Ramazan Karimov |
82’ | Morgan Poaty Sekou Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Josip Čondrić | ||
Tim Hottiger | Danila Karpikov | ||
Brandon Soppy | Marat Bystrov | ||
Alban Ajdini | Marin Tomasov | ||
Seydou Traore | Driton Camaj | ||
Diogo Carraco | Nurali Zhaksylyk | ||
Konrad De La Fuente | Abzal Beysebekov | ||
Manuel Polster | Dmitriy Shomko | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Sanzhar Anuarov | ||
Karim Sow | Stanislav Basmanov | ||
Muhanad Al-Saad | Nazmi Gripshi | ||
Sekou Fofana | Ramazan Karimov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Astana
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại