Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Aleksandar Katai) 12 | |
![]() Aleksejs Saveljevs 39 | |
![]() Aleksejs Saveljevs 41 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Aleksandar Katai) 46 | |
![]() Lukass Vapne (Thay: Aleksejs Saveljevs) 46 | |
![]() Dario Sits (Thay: Janis Ikaunieks) 46 | |
![]() Deniss Melniks (Thay: Vitalijs Jagodinskis) 46 | |
![]() Sasa Lukic 54 | |
![]() Nemanja Gudelj (Thay: Sasa Lukic) 68 | |
![]() Nemanja Maksimovic (Thay: Luka Jovic) 73 | |
![]() Bruno Melnis (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 76 | |
![]() Aleksa Terzic (Thay: Filip Kostic) 82 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Thay: Ivan Ilic) 82 | |
![]() Roberts Savalnieks (Thay: Alvis Jaunzems) 83 |
Thống kê trận đấu Latvia vs Serbia


Diễn biến Latvia vs Serbia
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Roberts Savalnieks.
Ivan Ilic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.
Filip Kostic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Terzic.
Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Bruno Melnis.
Luka Jovic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.
Sasa Lukic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.

Thẻ vàng cho Sasa Lukic.
Aleksejs Saveljevs rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.
Vitalijs Jagodinskis rời sân và được thay thế bởi Deniss Melniks.
Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Dario Sits.
Aleksandar Katai rời sân và được thay thế bởi Lazar Samardzic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Aleksejs Saveljevs.

Thẻ vàng cho Aleksejs Saveljevs.
Aleksandar Katai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dusan Vlahovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Daugava, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Latvia vs Serbia
Latvia (5-3-2): Krisjanis Zviedris (1), Alvis Jaunzems (16), Daniels Balodis (2), Vitalijs Jagodinskis (3), Raivis Jurkovskis (13), Andrejs Ciganiks (14), Renars Varslavans (8), Aleksejs Saveļjevs (22), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)
Serbia (3-5-2): Đorđe Petrović (1), Miloš Veljković (13), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (2), Andrija Živković (14), Ivan Ilić (17), Saša Lukić (10), Aleksandar Katai (22), Filip Kostić (11), Dušan Vlahović (23), Luka Jović (8)


Thay người | |||
46’ | Aleksejs Saveljevs Lukass Vapne | 46’ | Aleksandar Katai Lazar Samardžić |
46’ | Janis Ikaunieks Dario Sits | 68’ | Sasa Lukic Nemanja Gudelj |
46’ | Vitalijs Jagodinskis Deniss Meļņiks | 73’ | Luka Jovic Nemanja Maksimović |
76’ | Vladislavs Gutkovskis Bruno Melnis | 82’ | Filip Kostic Aleksa Terzić |
83’ | Alvis Jaunzems Roberts Savaļnieks | 82’ | Ivan Ilic Aleksandar Mitrović |
Cầu thủ dự bị | |||
Frenks Davids Orols | Dragan Rosic | ||
Rihards Matrevics | Veljko Ilic | ||
Roberts Veips | Ognjen Ugresic | ||
Bruno Melnis | Nemanja Maksimović | ||
Kristers Penkevics | Nemanja Gudelj | ||
Eduards Daskevics | Aleksa Terzić | ||
Roberts Savaļnieks | Aleksandar Mitrović | ||
Lukass Vapne | Srđan Babić | ||
Dario Sits | Strahinja Erakovic | ||
Maksims Tonisevs | Nikola Stulic | ||
Marko Regza | Veljko Birmančević | ||
Deniss Meļņiks | Lazar Samardžić |
Nhận định Latvia vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Latvia
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại