Thứ Bảy, 18/10/2025
Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Aleksandar Katai)
12
Aleksejs Saveljevs
39
Aleksejs Saveljevs
41
Lazar Samardzic (Thay: Aleksandar Katai)
46
Lukass Vapne (Thay: Aleksejs Saveljevs)
46
Dario Sits (Thay: Janis Ikaunieks)
46
Deniss Melniks (Thay: Vitalijs Jagodinskis)
46
Sasa Lukic
54
Nemanja Gudelj (Thay: Sasa Lukic)
68
Nemanja Maksimovic (Thay: Luka Jovic)
73
Bruno Melnis (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
76
Aleksa Terzic (Thay: Filip Kostic)
82
Aleksandar Mitrovic (Thay: Ivan Ilic)
82
Roberts Savalnieks (Thay: Alvis Jaunzems)
83

Thống kê trận đấu Latvia vs Serbia

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Serbia
Serbia
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Latvia vs Serbia

Tất cả (20)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Roberts Savalnieks.

82'

Ivan Ilic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.

82'

Filip Kostic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Terzic.

76'

Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Bruno Melnis.

73'

Luka Jovic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.

68'

Sasa Lukic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.

54' Thẻ vàng cho Sasa Lukic.

Thẻ vàng cho Sasa Lukic.

46'

Aleksejs Saveljevs rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.

46'

Vitalijs Jagodinskis rời sân và được thay thế bởi Deniss Melniks.

46'

Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Dario Sits.

46'

Aleksandar Katai rời sân và được thay thế bởi Lazar Samardzic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Aleksejs Saveljevs.

Thẻ vàng cho Aleksejs Saveljevs.

39' Thẻ vàng cho Aleksejs Saveljevs.

Thẻ vàng cho Aleksejs Saveljevs.

12'

Aleksandar Katai đã kiến tạo cho bàn thắng.

12' V À A A O O O - Dusan Vlahovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dusan Vlahovic đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Daugava, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Latvia vs Serbia

Latvia (5-3-2): Krisjanis Zviedris (1), Alvis Jaunzems (16), Daniels Balodis (2), Vitalijs Jagodinskis (3), Raivis Jurkovskis (13), Andrejs Ciganiks (14), Renars Varslavans (8), Aleksejs Saveļjevs (22), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)

Serbia (3-5-2): Đorđe Petrović (1), Miloš Veljković (13), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (2), Andrija Živković (14), Ivan Ilić (17), Saša Lukić (10), Aleksandar Katai (22), Filip Kostić (11), Dušan Vlahović (23), Luka Jović (8)

Latvia
Latvia
5-3-2
1
Krisjanis Zviedris
16
Alvis Jaunzems
2
Daniels Balodis
3
Vitalijs Jagodinskis
13
Raivis Jurkovskis
14
Andrejs Ciganiks
8
Renars Varslavans
22
Aleksejs Saveļjevs
15
Dmitrijs Zelenkovs
10
Janis Ikaunieks
9
Vladislavs Gutkovskis
8
Luka Jović
23
Dušan Vlahović
11
Filip Kostić
22
Aleksandar Katai
10
Saša Lukić
17
Ivan Ilić
14
Andrija Živković
2
Strahinja Pavlović
4
Nikola Milenković
13
Miloš Veljković
1
Đorđe Petrović
Serbia
Serbia
3-5-2
Thay người
46’
Aleksejs Saveljevs
Lukass Vapne
46’
Aleksandar Katai
Lazar Samardžić
46’
Janis Ikaunieks
Dario Sits
68’
Sasa Lukic
Nemanja Gudelj
46’
Vitalijs Jagodinskis
Deniss Meļņiks
73’
Luka Jovic
Nemanja Maksimović
76’
Vladislavs Gutkovskis
Bruno Melnis
82’
Filip Kostic
Aleksa Terzić
83’
Alvis Jaunzems
Roberts Savaļnieks
82’
Ivan Ilic
Aleksandar Mitrović
Cầu thủ dự bị
Frenks Davids Orols
Dragan Rosic
Rihards Matrevics
Veljko Ilic
Roberts Veips
Ognjen Ugresic
Bruno Melnis
Nemanja Maksimović
Kristers Penkevics
Nemanja Gudelj
Eduards Daskevics
Aleksa Terzić
Roberts Savaļnieks
Aleksandar Mitrović
Lukass Vapne
Srđan Babić
Dario Sits
Strahinja Erakovic
Maksims Tonisevs
Nikola Stulic
Marko Regza
Veljko Birmančević
Deniss Meļņiks
Lazar Samardžić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow