Anh giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Anthony Gordon (Kiến tạo: John Stones) 26 | |
![]() Andrejs Ciganiks 31 | |
![]() Daniels Balodis 41 | |
![]() Harry Kane 44 | |
![]() Antonijs Cernomordijs 45+3' | |
![]() (Pen) Harry Kane 45+4' | |
![]() Maksims Tonisevs (Thay: Raivis Jurkovskis) 46 | |
![]() (og) Maksims Tonisevs 58 | |
![]() Eberechi Eze (Thay: Morgan Rogers) 60 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Declan Rice) 61 | |
![]() Jarrod Bowen (Thay: Bukayo Saka) 61 | |
![]() Eduards Daskevics (Thay: Renars Varslavans) 66 | |
![]() Marcus Rashford (Thay: Anthony Gordon) 70 | |
![]() Daniel Burn (Thay: John Stones) 70 | |
![]() Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 73 | |
![]() Aleksejs Saveljevs (Thay: Lukass Vapne) 73 | |
![]() Eberechi Eze (Kiến tạo: Jarrod Bowen) 86 | |
![]() Ezri Konsa 87 | |
![]() Marko Regza 87 | |
![]() Kristaps Grabovskis (Thay: Janis Ikaunieks) 88 |
Thống kê trận đấu Latvia vs Anh


Diễn biến Latvia vs Anh
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Latvia: 32%, Anh: 68%.
Krisjanis Zviedris giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Anh đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Latvia.
Harry Kane thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eduards Daskevics từ Latvia đá ngã Harry Kane.
Anh đang kiểm soát bóng.
Cú sút của Kristaps Grabovskis bị chặn lại.
Đường chuyền của Dmitrijs Zelenkovs từ Latvia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Latvia: 27%, Anh: 73%.
Latvia đang kiểm soát bóng.
Aleksejs Saveljevs thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Janis Ikaunieks rời sân để được thay thế bởi Kristaps Grabovskis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội tuyển Anh đang kiểm soát bóng.
Latvia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Sau hành vi bạo lực, Marko Regza xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Ezri Konsa xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.
Đội hình xuất phát Latvia vs Anh
Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Raivis Jurkovskis (13), Roberts Veips (4), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Renars Varslavans (8), Lukass Vapne (17), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Djed Spence (14), Ezri Konsa (2), John Stones (5), Myles Lewis-Skelly (3), Elliot Anderson (21), Declan Rice (4), Bukayo Saka (7), Morgan Rogers (15), Anthony Gordon (17), Harry Kane (9)


Thay người | |||
46’ | Raivis Jurkovskis Maksims Tonisevs | 60’ | Morgan Rogers Eberechi Eze |
66’ | Renars Varslavans Eduards Daskevics | 61’ | Declan Rice Jordan Henderson |
73’ | Vladislavs Gutkovskis Marko Regza | 61’ | Bukayo Saka Jarrod Bowen |
73’ | Lukass Vapne Aleksejs Saveļjevs | 70’ | Anthony Gordon Marcus Rashford |
88’ | Janis Ikaunieks Kristaps Grabovskis | 70’ | John Stones Dan Burn |
Cầu thủ dự bị | |||
Frenks Davids Orols | Marcus Rashford | ||
Rihards Matrevics | Dean Henderson | ||
Vitalijs Jagodinskis | James Trafford | ||
Kristaps Grabovskis | Jordan Henderson | ||
Eduards Daskevics | Eberechi Eze | ||
Roberts Savaļnieks | Dan Burn | ||
Kristers Penkevics | Morgan Gibbs-White | ||
Ingars Pulis | Ruben Loftus-Cheek | ||
Maksims Tonisevs | Jarrod Bowen | ||
Marko Regza | Nico O'Reilly | ||
Deniss Meļņiks | Marc Guéhi | ||
Aleksejs Saveļjevs |
Nhận định Latvia vs Anh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Latvia
Thành tích gần đây Anh
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại