Thứ Ba, 02/12/2025
Anthony Gordon (Kiến tạo: John Stones)
26
Andrejs Ciganiks
31
Daniels Balodis
41
Harry Kane
44
Antonijs Cernomordijs
45+3'
(Pen) Harry Kane
45+4'
Maksims Tonisevs (Thay: Raivis Jurkovskis)
46
(og) Maksims Tonisevs
58
Eberechi Eze (Thay: Morgan Rogers)
60
Jordan Henderson (Thay: Declan Rice)
61
Jarrod Bowen (Thay: Bukayo Saka)
61
Eduards Daskevics (Thay: Renars Varslavans)
66
Marcus Rashford (Thay: Anthony Gordon)
70
Daniel Burn (Thay: John Stones)
70
Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
73
Aleksejs Saveljevs (Thay: Lukass Vapne)
73
Eberechi Eze (Kiến tạo: Jarrod Bowen)
86
Ezri Konsa
87
Marko Regza
87
Kristaps Grabovskis (Thay: Janis Ikaunieks)
88

Thống kê trận đấu Latvia vs Anh

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Anh
Anh
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 16
0 Việt vị 1
6 Chuyền dài 30
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Latvia vs Anh

Tất cả (319)
90+3'

Anh giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Latvia: 32%, Anh: 68%.

90+3'

Krisjanis Zviedris giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Anh đang kiểm soát bóng.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Latvia.

90+2'

Harry Kane thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eduards Daskevics từ Latvia đá ngã Harry Kane.

90'

Anh đang kiểm soát bóng.

90'

Cú sút của Kristaps Grabovskis bị chặn lại.

90'

Đường chuyền của Dmitrijs Zelenkovs từ Latvia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Latvia: 27%, Anh: 73%.

89'

Latvia đang kiểm soát bóng.

89'

Aleksejs Saveljevs thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

88'

Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Janis Ikaunieks rời sân để được thay thế bởi Kristaps Grabovskis trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Đội tuyển Anh đang kiểm soát bóng.

88'

Latvia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87' Sau hành vi bạo lực, Marko Regza xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Marko Regza xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

87' Sau hành vi bạo lực, Ezri Konsa xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Ezri Konsa xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Đội hình xuất phát Latvia vs Anh

Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Raivis Jurkovskis (13), Roberts Veips (4), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Renars Varslavans (8), Lukass Vapne (17), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)

Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Djed Spence (14), Ezri Konsa (2), John Stones (5), Myles Lewis-Skelly (3), Elliot Anderson (21), Declan Rice (4), Bukayo Saka (7), Morgan Rogers (15), Anthony Gordon (17), Harry Kane (9)

Latvia
Latvia
5-4-1
1
Krisjanis Zviedris
13
Raivis Jurkovskis
4
Roberts Veips
5
Antonijs Cernomordijs
2
Daniels Balodis
14
Andrejs Ciganiks
8
Renars Varslavans
17
Lukass Vapne
15
Dmitrijs Zelenkovs
10
Janis Ikaunieks
9
Vladislavs Gutkovskis
9
Harry Kane
17
Anthony Gordon
15
Morgan Rogers
7
Bukayo Saka
4
Declan Rice
21
Elliot Anderson
3
Myles Lewis-Skelly
5
John Stones
2
Ezri Konsa
14
Djed Spence
1
Jordan Pickford
Anh
Anh
4-2-3-1
Thay người
46’
Raivis Jurkovskis
Maksims Tonisevs
60’
Morgan Rogers
Eberechi Eze
66’
Renars Varslavans
Eduards Daskevics
61’
Declan Rice
Jordan Henderson
73’
Vladislavs Gutkovskis
Marko Regza
61’
Bukayo Saka
Jarrod Bowen
73’
Lukass Vapne
Aleksejs Saveļjevs
70’
Anthony Gordon
Marcus Rashford
88’
Janis Ikaunieks
Kristaps Grabovskis
70’
John Stones
Dan Burn
Cầu thủ dự bị
Frenks Davids Orols
Marcus Rashford
Rihards Matrevics
Dean Henderson
Vitalijs Jagodinskis
James Trafford
Kristaps Grabovskis
Jordan Henderson
Eduards Daskevics
Eberechi Eze
Roberts Savaļnieks
Dan Burn
Kristers Penkevics
Morgan Gibbs-White
Ingars Pulis
Ruben Loftus-Cheek
Maksims Tonisevs
Jarrod Bowen
Marko Regza
Nico O'Reilly
Deniss Meļņiks
Marc Guéhi
Aleksejs Saveļjevs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow