Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dmitrijs Zelenkovs
41 - Janis Ikaunieks (Thay: Dario Sits)
46 - Roberts Veips (Thay: Raivis Jurkovskis)
46 - Lukass Vapne (Thay: Aleksejs Saveljevs)
46 - (Pen) Vladislavs Gutkovskis
55 - Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Aleksejs Saveljevs)
62 - Roberts Savalnieks
68 - Ingars Pulis (Thay: Dmitrijs Zelenkovs)
87 - Eduards Daskevics (Thay: Roberts Savalnieks)
87
- Joel Guillen
25 - Moises San Nicolas (Kiến tạo: Albert Rosas)
33 - Joao Teixeira (Thay: Marc Vales)
69 - Guillaume Lopez (Thay: Albert Rosas)
69 - Ricard Fernandez (Thay: Biel Borra)
75 - Ian Olivera (Kiến tạo: Guillaume Lopez)
78 - Marc Garcia
85 - Adrian Gomes (Thay: Aron Rodrigo)
87 - Joel Guillen
90+2' - Joel Guillen
90+2'
Thống kê trận đấu Latvia vs Andorra
Diễn biến Latvia vs Andorra
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Joel Guillen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY RA SÂN! - Joel Guillen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Eduards Daskevics.
Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Ingars Pulis.
Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.
Thẻ vàng cho Marc Garcia.
Guillaume Lopez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ian Olivera đã ghi bàn!
Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.
Albert Rosas rời sân và được thay thế bởi Guillaume Lopez.
Marc Vales rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.
Thẻ vàng cho Roberts Savalnieks.
Aleksejs Saveljevs đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladislavs Gutkovskis đã ghi bàn!
V À A A O O O - Vladislavs Gutkovskis từ Latvia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Raivis Jurkovskis rời sân và được thay thế bởi Roberts Veips.
Dario Sits rời sân và được thay thế bởi Janis Ikaunieks.
Aleksejs Saveljevs rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Dmitrijs Zelenkovs đã ghi bàn!
Albert Rosas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moises San Nicolas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joel Guillen.
Thẻ vàng cho Joel Guillen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Daugava, Riga, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Latvia vs Andorra
Latvia (5-3-2): Krisjanis Zviedris (1), Roberts Savaļnieks (11), Raivis Jurkovskis (13), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Dmitrijs Zelenkovs (15), Aleksejs Saveļjevs (22), Renars Varslavans (8), Vladislavs Gutkovskis (9), Dario Sits (18)
Andorra (4-4-2): Iker (12), Ian Oliveira (22), Christian Garcia (6), Max Llovera (5), Moisés San Nicolás (15), Biel Borra Font (23), Marc Vales (3), Joel Guillén (19), Joan Cervos (17), Aron Rodrigo Tapia (14), Albert Rosas Ubach (11)
Thay người | |||
46’ | Raivis Jurkovskis Roberts Veips | 69’ | Albert Rosas Guillaume Silvain Lopez |
46’ | Dario Sits Janis Ikaunieks | 69’ | Marc Vales João Teixeira |
46’ | Aleksejs Saveljevs Lukass Vapne | 75’ | Biel Borra Cucu |
87’ | Roberts Savalnieks Eduards Daskevics | 87’ | Aron Rodrigo Adrian Gomes |
87’ | Dmitrijs Zelenkovs Ingars Pulis |
Cầu thủ dự bị | |||
Frenks Davids Orols | Xisco Pires | ||
Rihards Matrevics | Alex Ruiz | ||
Vitalijs Jagodinskis | Adrian Gomes | ||
Roberts Veips | Francisco Pomares Ortega | ||
Kristaps Grabovskis | Alex Martinez | ||
Eduards Daskevics | Eric Vales | ||
Janis Ikaunieks | Cucu | ||
Ingars Pulis | Guillaume Silvain Lopez | ||
Lukass Vapne | Eric Izquierdo | ||
Maksims Tonisevs | Chus Rubio | ||
Marko Regza | João Teixeira | ||
Deniss Meļņiks | Marc García |
Nhận định Latvia vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Latvia
Thành tích gần đây Andorra
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại