Thứ Sáu, 28/11/2025
(Pen) Janis Ikaunieks
21
(og) Antonijs Cernomordijs
29
Antonijs Cernomordijs (Kiến tạo: Andrejs Ciganiks)
45+4'
Andrejs Ciganiks
50
Ernest Muci (Thay: Arber Hoxha)
60
Adrian Bajrami (Thay: Qazim Laci)
69
Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci)
69
Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
75
Eduards Daskevics (Thay: Janis Ikaunieks)
75
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
82
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
82
Lukass Vapne (Thay: Aleksejs Saveljevs)
82
Antonijs Cernomordijs
84
Maksims Tonisevs (Thay: Renars Varslavans)
90

Thống kê trận đấu Latvia vs Albania

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Albania
Albania
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Latvia vs Albania

Tất cả (20)
90+5'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90'

Renars Varslavans rời sân và được thay thế bởi Maksims Tonisevs.

84' Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

82'

Aleksejs Saveljevs rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.

82'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

82'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

75'

Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Eduards Daskevics.

75'

Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.

69'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

60'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

50' Thẻ vàng cho Andrejs Ciganiks.

Thẻ vàng cho Andrejs Ciganiks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Andrejs Ciganiks đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - Antonijs Cernomordijs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antonijs Cernomordijs đã ghi bàn!

29' PHẢN LƯỚI NHÀ - Antonijs Cernomordijs đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Antonijs Cernomordijs đưa bóng vào lưới nhà!

29' V À A A O O O Rey Manaj ghi bàn!

V À A A O O O Rey Manaj ghi bàn!

21' ANH ẤY BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Skonto, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Latvia vs Albania

Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Alvis Jaunzems (16), Raivis Jurkovskis (13), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Aleksejs Saveļjevs (22), Renars Varslavans (8), Vladislavs Gutkovskis (9)

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Marash Kumbulla (15), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (6), Qazim Laçi (14), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Arbër Hoxha (21)

Latvia
Latvia
5-4-1
1
Krisjanis Zviedris
16
Alvis Jaunzems
13
Raivis Jurkovskis
5
Antonijs Cernomordijs
2
Daniels Balodis
14
Andrejs Ciganiks
15
Dmitrijs Zelenkovs
10
Janis Ikaunieks
22
Aleksejs Saveļjevs
8
Renars Varslavans
9
Vladislavs Gutkovskis
21
Arbër Hoxha
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
14
Qazim Laçi
6
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
3
Mario Mitaj
15
Marash Kumbulla
18
Ardian Ismajli
2
Iván Balliu
1
Thomas Strakosha
Albania
Albania
4-3-3
Thay người
75’
Janis Ikaunieks
Eduards Daskevics
60’
Arber Hoxha
Ernest Muçi
75’
Vladislavs Gutkovskis
Marko Regza
69’
Qazim Laci
Nedim Bajrami
82’
Aleksejs Saveljevs
Lukass Vapne
82’
Armando Broja
Myrto Uzuni
90’
Renars Varslavans
Maksims Tonisevs
82’
Rey Manaj
Mirlind Daku
Cầu thủ dự bị
Frenks Davids Orols
Elhan Kastrati
Rihards Matrevics
Alen Sherri
Vitalijs Jagodinskis
Elseid Hysaj
Maksims Tonisevs
Adrian Bajrami
Kristaps Grabovskis
Naser Aliji
Kristers Penkevics
Jasir Asani
Eduards Daskevics
Nedim Bajrami
Glebs Zaleiko
Medon Berisha
Lukass Vapne
Ernest Muçi
Deniss Meļņiks
Ylber Ramadani
Marko Regza
Myrto Uzuni
Bruno Melnis
Mirlind Daku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow