Thứ Bảy, 06/09/2025
(og) Modou Keba Cisse
6
Abubakr Barry
20
Samuel Adeniran (Kiến tạo: Moses Usor)
34
Tae-Seok Lee
39
Ismaila Coulibaly
50
Dejan Radonjic (Thay: Kang-Hee Lee)
58
Reinhold Ranftl
68
(Pen) Moses Usor
69
Art Smakaj (Thay: Valon Berisha)
70
Krystof Danek (Thay: Maximilian Entrup)
73
Manprit Sarkaria (Thay: Johannes Eggestein)
78
Luca Pazourek (Thay: Reinhold Ranftl)
78
Noah Botic (Thay: Maurice Malone)
78
Manfred Fischer
79
Sanel Saljic (Thay: Manfred Fischer)
82
Philipp Wiesinger
85
Tin Plavotic
87
Florian Flecker (Thay: Modou Keba Cisse)
90
Melayro Bogarde (Thay: Moses Usor)
90
Krystof Danek
90+8'

Thống kê trận đấu LASK vs Austria Wien

số liệu thống kê
LASK
LASK
Austria Wien
Austria Wien
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LASK vs Austria Wien

Tất cả (24)
90+8' Thẻ vàng cho Krystof Danek.

Thẻ vàng cho Krystof Danek.

90+4'

Moses Usor rời sân và được thay thế bởi Melayro Bogarde.

90+4'

Modou Keba Cisse rời sân và được thay thế bởi Florian Flecker.

87' Thẻ vàng cho Tin Plavotic.

Thẻ vàng cho Tin Plavotic.

85' Thẻ vàng cho Philipp Wiesinger.

Thẻ vàng cho Philipp Wiesinger.

82'

Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

79' Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

78'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.

78'

Reinhold Ranftl rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.

78'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Manprit Sarkaria.

73'

Maximilian Entrup rời sân và được thay thế bởi Krystof Danek.

70'

Valon Berisha rời sân và được thay thế bởi Art Smakaj.

69' V À A A O O O - Moses Usor từ LASK thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Moses Usor từ LASK thực hiện thành công quả phạt đền!

68' Thẻ vàng cho Reinhold Ranftl.

Thẻ vàng cho Reinhold Ranftl.

58'

Kang-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.

50' Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.

Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Tae-Seok Lee.

Thẻ vàng cho Tae-Seok Lee.

34'

Moses Usor đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Samuel Adeniran đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Adeniran đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát LASK vs Austria Wien

LASK (4-2-3-1): Lukas Jungwirth (1), Kasper Jørgensen (20), Modou Keba Cisse (48), Andres Andrade (16), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Ismaila Coulibaly (4), Moses Usor (8), Valon Berisha (14), Maximilian Entrup (11), Samuel Adeniran (7)

Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Abubakr Barry (5), Kang-Hee Lee (16), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Manfred Fischer (30), Tae-Seok Lee (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Johannes Eggestein (19)

LASK
LASK
4-2-3-1
1
Lukas Jungwirth
20
Kasper Jørgensen
48
Modou Keba Cisse
16
Andres Andrade
2
George Bello
30
Sascha Horvath
4
Ismaila Coulibaly
8
Moses Usor
14
Valon Berisha
11
Maximilian Entrup
7
Samuel Adeniran
19
Johannes Eggestein
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
17
Tae-Seok Lee
30
Manfred Fischer
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
24
Tin Plavotic
16
Kang-Hee Lee
5
Abubakr Barry
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
3-4-2-1
Thay người
70’
Valon Berisha
Art Smakaj
58’
Kang-Hee Lee
Dejan Radonjic
73’
Maximilian Entrup
Krystof Danek
78’
Reinhold Ranftl
Luca Pazourek
90’
Moses Usor
Melayro Bogarde
78’
Maurice Malone
Noah Botic
90’
Modou Keba Cisse
Florian Flecker
78’
Johannes Eggestein
Manprit Sarkaria
82’
Manfred Fischer
Sanel Saljic
Cầu thủ dự bị
Fabian Schillinger
Mirko Kos
Art Smakaj
Luca Pazourek
Melayro Bogarde
Noah Botic
Krystof Danek
Manprit Sarkaria
Christoph Lang
Sanel Saljic
Florian Flecker
Hakim Guenouche
Emmanuel Michael
Marko Raguz
Kevin Lebersorger
Philipp Maybach
Lukas Kačavenda
Dejan Radonjic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/01 - 2021
VĐQG Áo
12/09 - 2021
12/12 - 2021
31/07 - 2022
23/10 - 2022
Giao hữu
15/08 - 2023
VĐQG Áo
27/08 - 2023
03/12 - 2023
25/08 - 2024
01/12 - 2024
17/08 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
30/08 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Áo
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 2-0
02/08 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 4-0

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Áo
10/08 - 2025
Europa Conference League
07/08 - 2025
VĐQG Áo
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rapid WienRapid Wien5410413T T H T T
2FC SalzburgFC Salzburg5320911H T T T H
3Sturm GrazSturm Graz430169T B T T
4WSG TirolWSG Tirol422048T T H H
5SCR AltachSCR Altach522128T T H H B
6Wolfsberger ACWolfsberger AC521227B T T B H
7SV RiedSV Ried521217H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg5203-16B T B T B
9Austria WienAustria Wien5113-44H B B B T
10LASKLASK5104-83B B T B B
11Grazer AKGrazer AK5032-83H B H H B
12BW LinzBW Linz5014-71B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow