Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả LASK vs Austria Wien hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 01/12

Kết thúc

LASK

LASK

1 : 3

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 01/12/2024
Vòng 15 - VĐQG Áo
Raiffeisen Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Manfred Fischer (Kiến tạo: Maurice Malone)
20
Abubakr Barry (Kiến tạo: Reinhold Ranftl)
48
Florian Flecker (Thay: Branko Jovicic)
58
Marin Ljubicic (Thay: Sascha Horvath)
58
Melayro Bogarde
64
Nik Prelec
68
Johannes Handl (Thay: Aleksandar Dragovic)
69
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef)
69
Florian Flecker (Kiến tạo: Valon Berisha)
72
Marvin Potzmann (Thay: Andreas Gruber)
76
Maurice Malone (Kiến tạo: Abubakr Barry)
78
Tomas Tavares (Thay: Hrvoje Smolcic)
83
Marko Raguz (Thay: Maurice Malone)
88
Florian Wustinger (Thay: Manfred Fischer)
88
Adil Taoui (Thay: Valon Berisha)
90
Filip Stojkovic
90+9'

Thống kê trận đấu LASK vs Austria Wien

số liệu thống kê
LASK
LASK
Austria Wien
Austria Wien
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LASK vs Austria Wien

LASK (4-3-3): Lukas Jungwirth (36), Hrvoje Smolcic (26), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), George Bello (2), Valon Berisha (14), Robert Zulj (10), Melayro Bogarde (6), Maximilian Entrup (11), Sascha Horvath (30), Branko Jovicic (18)

Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Andreas Gruber (17), Matteo Pérez Vinlöf (18), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)

LASK
LASK
4-3-3
36
Lukas Jungwirth
26
Hrvoje Smolcic
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
2
George Bello
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
6
Melayro Bogarde
11
Maximilian Entrup
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
18
Matteo Pérez Vinlöf
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
26
Reinhold Ranftl
24
Tin Plavotic
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
3-5-2
Thay người
58’
Sascha Horvath
Marin Ljubicic
69’
Matteo Perez Vinloef
Hakim Guenouche
58’
Branko Jovicic
Florian Flecker
69’
Aleksandar Dragovic
Johannes Handl
83’
Hrvoje Smolcic
Tomas Tavares
76’
Andreas Gruber
Marvin Potzmann
90’
Valon Berisha
Adil Taoui
88’
Manfred Fischer
Florian Wustinger
88’
Maurice Malone
Marko Raguz
Cầu thủ dự bị
Jörg Siebenhandl
Mirko Kos
Marin Ljubicic
Marvin Potzmann
Tomas Tavares
Hakim Guenouche
Ibrahim Mustapha
Florian Wustinger
Florian Flecker
Marko Raguz
Marco Sulzner
Johannes Handl
Adil Taoui
Marvin Martins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/01 - 2021
VĐQG Áo
12/09 - 2021
12/12 - 2021
31/07 - 2022
23/10 - 2022
Giao hữu
15/08 - 2023
VĐQG Áo
27/08 - 2023
03/12 - 2023
25/08 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow