PHẢN LƯỚI NHÀ - Enrique Clemente đưa bóng vào lưới nhà!
![]() Pejino 18 | |
![]() Peru Rodriguez 21 | |
![]() Gorka Carrera 34 | |
![]() Ivan Gil (Kiến tạo: Pejino) 39 | |
![]() Tomy Carbonell 43 | |
![]() Ivan Gil (Kiến tạo: Ale Garcia) 48 | |
![]() Mikel Rodriguez (Thay: Tomas Carbonell Del Rio) 56 | |
![]() Job Ochieng (Thay: Tomas Carbonell Del Rio) 56 | |
![]() Alex Lebarbier (Thay: Gorka Gorosabel) 57 | |
![]() Mikel Rodriguez (Thay: Lander Astiazaran) 57 | |
![]() Job Ochieng (Thay: Tomy Carbonell) 57 | |
![]() Mikel Rodriguez (Thay: Lander Astiazaran) 59 | |
![]() Job Ochieng 64 | |
![]() Jonathan Viera (Thay: Pejino) 64 | |
![]() Marc Cardona (Thay: Milos Lukovic) 70 | |
![]() Manuel Fuster (Thay: Ivan Gil) 70 | |
![]() Kita, Kazunari 73 | |
![]() Kazunari Kita 73 | |
![]() Jon Balda (Thay: Unax Agote) 76 | |
![]() Dani Diaz (Thay: Arkaitz Mariezkurrena) 82 | |
![]() Inaki Gonzalez (Thay: Enzo Loiodice) 85 | |
![]() Alex Suarez (Thay: Marvin Park) 86 | |
![]() Alex Lebarbier 87 | |
![]() Alex Lebarbier 90 | |
![]() (og) Enrique Clemente 90+1' |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Real Sociedad B


Diễn biến Las Palmas vs Real Sociedad B

![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Lebarbier.

Thẻ vàng cho Alex Lebarbier.
Marvin Park rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Inaki Gonzalez.
Arkaitz Mariezkurrena rời sân và được thay thế bởi Dani Diaz.
Unax Agote rời sân và được thay thế bởi Jon Balda.

Thẻ vàng cho Kazunari Kita.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Gil rời sân và được thay thế bởi Manuel Fuster.
Milos Lukovic rời sân và được thay thế bởi Marc Cardona.
Pejino rời sân và được thay thế bởi Jonathan Viera.

Thẻ vàng cho Job Ochieng.
Gorka Gorosabel rời sân và được thay thế bởi Alex Lebarbier.
Tomy Carbonell rời sân và được thay thế bởi Job Ochieng.
Lander Astiazaran rời sân và được thay thế bởi Mikel Rodriguez.
Ale Garcia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Gil đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Real Sociedad B
Las Palmas (4-2-3-1): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Sergio Barcia (6), Mika Mármol (3), Enrique Clemente (5), Enzo Loiodice (12), Lorenzo Amatucci (16), Pejiño (24), Ivan Gil (8), Ale Garcia (22), Milos Lukovic (25)
Real Sociedad B (4-4-2): Arana (13), Alberto Dadie (22), Peru Rodriguez (5), Kazunari Kita (15), Unax Agote (23), Lander Astiazaran (17), Gorka Gorosabel (16), Tomas Carbonell Del Rio (14), Tomas Carbonell Del Rio (14), Ekain Orobengoa (9), Arkaitz Mariezkurrena (10), Gorka Carrera (18)


Thay người | |||
64’ | Pejino Jonathan Viera | 57’ | Gorka Gorosabel Alex Lebarbier |
70’ | Milos Lukovic Marc Cardona | 57’ | Tomy Carbonell Job Ochieng |
70’ | Ivan Gil Manuel Fuster | 57’ | Lander Astiazaran Mikel Rodriguez |
85’ | Enzo Loiodice Iñaki | 76’ | Unax Agote Jon Balda |
86’ | Marvin Park Alex Suárez | 82’ | Arkaitz Mariezkurrena Daniel Diaz Gandara |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Cardona | Ibai Aguirre | ||
Manuel Fuster | Jon Balda | ||
Jeremia Recoba | Daniel Diaz Gandara | ||
Alex Suárez | Theo Folgado | ||
Iñaki | Alex Lebarbier | ||
Cristian Gutierrez | Alex Marchal | ||
Juanma Herzog | Job Ochieng | ||
Jese | Sydney Osazuwa | ||
Jonathan Viera | Dario Ramirez | ||
Adri Suarez | Mikel Rodriguez | ||
Jose Antonio Caro | Jon Eceizabarrena | ||
Edward Cedeno | Inaki Ruperez Urtasun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
21 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | |
22 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại