Thẻ vàng cho Carlos Dotor.
![]() Diego Murillo 7 | |
![]() Victor 11 | |
![]() Rafa Rodriguez (Kiến tạo: Juanpe) 45 | |
![]() Milos Lukovic 45+2' | |
![]() Daniel Sanchez (Thay: Victor Garcia) 46 | |
![]() Dani Sanchez (Thay: Victor) 46 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Rafa Rodriguez) 59 | |
![]() Jonathan Viera (Thay: Jeremia Recoba) 59 | |
![]() Adrian Nino (Thay: Chupe) 68 | |
![]() Julen Lobete (Thay: Joaquin Munoz) 68 | |
![]() Enrique Clemente 69 | |
![]() Francisco Montero 74 | |
![]() Edward Cedeno (Thay: Enzo Loiodice) 75 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Enrique Clemente) 75 | |
![]() Marc Cardona (Thay: Milos Lukovic) 83 | |
![]() Pejino (Thay: Marvin Park) 83 | |
![]() Einar Galilea (Thay: Juanpe) 85 | |
![]() Carlos Dotor 90+5' |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Malaga


Diễn biến Las Palmas vs Malaga

Juanpe rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.
Marvin Park rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Milos Lukovic rời sân và được thay thế bởi Marc Cardona.
Enrique Clemente rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Edward Cedeno.

Thẻ vàng cho Francisco Montero.

Thẻ vàng cho Enrique Clemente.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Adrian Nino.
Jeremia Recoba rời sân và được thay thế bởi Jonathan Viera.
Rafa Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Victor rời sân và được thay thế bởi Dani Sanchez.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Milos Lukovic.
Juanpe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafa Rodriguez ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Diego Murillo.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Malaga
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Sergio Barcia (6), Mika Mármol (3), Enrique Clemente (5), Manuel Fuster (14), Enzo Loiodice (12), Lorenzo Amatucci (16), Ale Garcia (22), Milos Lukovic (25), Jeremia Recoba (9)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Diego Murillo (16), Francisco Montero (20), Victor (14), Victor (14), David Larrubia (10), Juanpe (8), Izan Merino (29), Joaquin Munoz (11), Rafa Rodriguez (37), Chupete (27)


Thay người | |||
59’ | Jeremia Recoba Jonathan Viera | 46’ | Victor Daniel Sanchez |
75’ | Enzo Loiodice Edward Cedeno | 59’ | Rafa Rodriguez Carlos Dotor |
75’ | Enrique Clemente Cristian Gutierrez | 68’ | Chupe Adrián Niño |
83’ | Milos Lukovic Marc Cardona | 68’ | Joaquin Munoz Julen Lobete |
83’ | Marvin Park Pejiño | 85’ | Juanpe Einar Galilea |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Carlos Lopez | ||
Adri Suarez | Aaron Ochoa | ||
Jaime Mata | Dani Lorenzo | ||
Edward Cedeno | Einar Galilea | ||
Jese | Adrián Niño | ||
Marc Cardona | Jokin Gabilondo | ||
Cristian Gutierrez | Daniel Sanchez | ||
Juanma Herzog | Carlos Dotor | ||
Alex Suárez | Eneko Jauregi | ||
Pejiño | Julen Lobete | ||
Jonathan Viera | Angel Recio | ||
Iñaki |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại