Thẻ vàng cho Carlos Dotor.
- Milos Lukovic
45+2' - Jonathan Viera (Thay: Jeremia Recoba)
59 - Enrique Clemente
69 - Edward Cedeno (Thay: Enzo Loiodice)
75 - Cristian Gutierrez (Thay: Enrique Clemente)
75 - Marc Cardona (Thay: Milos Lukovic)
83 - Pejino (Thay: Marvin Park)
83
- Diego Murillo
7 - Victor
11 - Rafa Rodriguez (Kiến tạo: Juanpe)
45 - Daniel Sanchez (Thay: Victor Garcia)
46 - Dani Sanchez (Thay: Victor)
46 - Carlos Dotor (Thay: Rafa Rodriguez)
59 - Adrian Nino (Thay: Chupe)
68 - Julen Lobete (Thay: Joaquin Munoz)
68 - Francisco Montero
74 - Einar Galilea (Thay: Juanpe)
85 - Carlos Dotor
90+5'
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Malaga
Diễn biến Las Palmas vs Malaga
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Juanpe rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.
Marvin Park rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Milos Lukovic rời sân và được thay thế bởi Marc Cardona.
Enrique Clemente rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Edward Cedeno.
Thẻ vàng cho Francisco Montero.
Thẻ vàng cho Enrique Clemente.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Adrian Nino.
Jeremia Recoba rời sân và được thay thế bởi Jonathan Viera.
Rafa Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Victor rời sân và được thay thế bởi Dani Sanchez.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Milos Lukovic.
Juanpe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafa Rodriguez ghi bàn!
Thẻ vàng cho Victor.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Diego Murillo.
Eder Mallo Fernandez trao cho đội nhà một quả ném biên.
Eder Mallo Fernandez ra hiệu ném biên cho Malaga trong phần sân của Las Palmas.
Ném biên cho Malaga.
Las Palmas thực hiện quả ném biên trong phần sân của Malaga.
Las Palmas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Las Palmas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Malaga đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Malaga
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Sergio Barcia (6), Mika Mármol (3), Enrique Clemente (5), Manuel Fuster (14), Enzo Loiodice (12), Lorenzo Amatucci (16), Ale Garcia (22), Milos Lukovic (25), Jeremia Recoba (9)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Diego Murillo (16), Francisco Montero (20), Victor (14), Victor (14), David Larrubia (10), Juanpe (8), Izan Merino (29), Joaquin Munoz (11), Rafa Rodriguez (37), Chupete (27)
Thay người | |||
59’ | Jeremia Recoba Jonathan Viera | 46’ | Victor Daniel Sanchez |
75’ | Enzo Loiodice Edward Cedeno | 59’ | Rafa Rodriguez Carlos Dotor |
75’ | Enrique Clemente Cristian Gutierrez | 68’ | Chupe Adrián Niño |
83’ | Milos Lukovic Marc Cardona | 68’ | Joaquin Munoz Julen Lobete |
83’ | Marvin Park Pejiño | 85’ | Juanpe Einar Galilea |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Carlos Lopez | ||
Adri Suarez | Aaron Ochoa | ||
Jaime Mata | Dani Lorenzo | ||
Edward Cedeno | Einar Galilea | ||
Jese | Adrián Niño | ||
Marc Cardona | Jokin Gabilondo | ||
Cristian Gutierrez | Daniel Sanchez | ||
Juanma Herzog | Carlos Dotor | ||
Alex Suárez | Eneko Jauregi | ||
Pejiño | Julen Lobete | ||
Jonathan Viera | Angel Recio | ||
Iñaki |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại