Thứ Bảy, 25/10/2025
Joaquin Munoz
25
Andrei Ratiu
35
Eric Curbelo (Kiến tạo: Pejino)
48
David Timor Copovi
50
Jeremy Blasco
59
Marvin Park (Thay: Pejino)
64
Daniel Escriche
69
Daniel Escriche (Thay: Juan Carlos)
69
Gerard Valentin (Thay: Aboubakary Kante)
69
Kento Hashimoto (Thay: David Timor Copovi)
69
Gerard Valentin
80
Jose Angel Carrillo (Thay: Florian Miguel)
81
Oscar Clemente (Thay: Enzo Loiodice)
86
Enzo Lombardo (Thay: Joaquin Munoz)
86
Florin Andone
86
Florin Andone (Thay: Marc Cardona)
86
Enrique Clemente
90
Enrique Clemente (Thay: Alberto Moleiro)
90

Thống kê trận đấu Las Palmas vs Huesca

số liệu thống kê
Las Palmas
Las Palmas
Huesca
Huesca
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Las Palmas vs Huesca

Tất cả (33)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Alberto Moleiro rời sân, vào thay là Enrique Clemente.

90+1'

Alberto Moleiro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Joaquin Munoz rời sân nhường chỗ cho Enzo Lombardo.

86'

Marc Cardona rời sân, Florin Andone vào thay.

86'

Joaquin Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Marc Cardona rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Enzo Loiodice rời sân nhường chỗ cho Oscar Clemente.

81'

Florian Miguel rời sân nhường chỗ cho Jose Angel Carrillo.

81'

Florian Miguel rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80' Thẻ vàng cho Gerard Valentin.

Thẻ vàng cho Gerard Valentin.

69'

David Timor Copovi rời sân nhường chỗ cho Kento Hashimoto.

69'

Aboubakary Kante rời sân nhường chỗ cho Gerard Valentin.

69'

Aboubakary Kante rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche

69'

Juan Carlos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Pejino rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marvin Park.

64'

Pejino rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59' Thẻ vàng cho Jeremy Blasco.

Thẻ vàng cho Jeremy Blasco.

58' Thẻ vàng cho Jeremy Blasco.

Thẻ vàng cho Jeremy Blasco.

51' Thẻ vàng cho David Timor Copovi.

Thẻ vàng cho David Timor Copovi.

Đội hình xuất phát Las Palmas vs Huesca

Las Palmas (4-1-4-1): Alvaro Valles (13), Alex Suarez (4), Saul Coco (23), Eric Curbelo (6), Sergi Cardona (3), Fabio Gonzalez (8), Pejino (24), Enzo Loiodice (12), Jonathan Viera (21), Alberto Moleiro (10), Marc Cardona (19)

Huesca (5-4-1): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Florian Miguel (3), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Joaquin Munoz (11), Cristian Salvador (20), David Timor (4), Juan Carlos (22), Aboubakary Kante (19)

Las Palmas
Las Palmas
4-1-4-1
13
Alvaro Valles
4
Alex Suarez
23
Saul Coco
6
Eric Curbelo
3
Sergi Cardona
8
Fabio Gonzalez
24
Pejino
12
Enzo Loiodice
21
Jonathan Viera
10
Alberto Moleiro
19
Marc Cardona
19
Aboubakary Kante
22
Juan Carlos
4
David Timor
20
Cristian Salvador
11
Joaquin Munoz
6
Ignasi Vilarrasa Palacios
3
Florian Miguel
14
Pulido
15
Jeremy Blasco
2
Andrei Ratiu
1
Andres Fernandez
Huesca
Huesca
5-4-1
Thay người
64’
Pejino
Marvin Park
69’
David Timor Copovi
Kento Hashimoto
86’
Marc Cardona
Florin Andone
69’
Aboubakary Kante
Gerard Valentín
86’
Enzo Loiodice
Oscar Clemente
69’
Juan Carlos
Dani Escriche
90’
Alberto Moleiro
Enrique Clemente
81’
Florian Miguel
Jose Angel Carrillo
86’
Joaquin Munoz
Enzo Lombardo
Cầu thủ dự bị
Alex Dominguez
Juan Manuel Perez
Javi Cendon
Ruben Pulido Penas
Marvin Park
Pablo Tomeo
Enrique Clemente
Kento Hashimoto
Alvaro Lemos
Manu Rico
Alvaro Jimenez
Gerard Valentín
Florin Andone
Serge Patrick Njoh Soko
Oscar Clemente
Enzo Lombardo
Sidnei
Juan Villar
Omenuke Mfulu
Dani Escriche
Wilfrid Kaptoum
Jose Angel Carrillo
Huấn luyện viên

Luis Garcia (1981)

Míchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
28/08 - 2021
05/03 - 2022
29/10 - 2022
29/01 - 2023
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Las Palmas

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
20/10 - 2025
11/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
07/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
12/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
07/09 - 2025
02/09 - 2025
H1: 1-1
23/08 - 2025
H1: 0-1
18/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander10613719
2Las PalmasLas Palmas11542519
3CadizCadiz10532218
4DeportivoDeportivo10442716
5AlmeriaAlmeria10442216
6Burgos CFBurgos CF10433515
7ValladolidValladolid10433315
8FC AndorraFC Andorra10433015
9Sporting GijonSporting Gijon10505-115
10AD Ceuta FCAD Ceuta FC10433-215
11LeganesLeganes10352314
12HuescaHuesca10424-314
13AlbaceteAlbacete10343-113
14CordobaCordoba10343-213
15EibarEibar10334112
16CastellonCastellon10334012
17LeonesaLeonesa10325-111
18MalagaMalaga10325-311
19GranadaGranada10244-410
20Real Sociedad BReal Sociedad B9234-29
21MirandesMirandes10235-59
22Real ZaragozaReal Zaragoza10136-116
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow