Thẻ vàng cho Sergio Ortuno.
![]() Isaac Carcelen 32 | |
![]() Alfred Caicedo (Thay: Iza) 46 | |
![]() Alfred Caicedo (Thay: Isaac Carcelen) 46 | |
![]() Mario Climent 48 | |
![]() Alfred Caicedo 54 | |
![]() Youssouf Diarra (Thay: Javi Ontiveros) 64 | |
![]() Jonathan Viera (Thay: Ivan Gil) 65 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Viti) 65 | |
![]() Enrique Clemente 67 | |
![]() Kirian Rodriguez (Thay: Enzo Loiodice) 77 | |
![]() Raul Pereira (Thay: Iuri Tabatadze) 81 | |
![]() Sergio Barcia (Kiến tạo: Jonathan Viera) 85 | |
![]() Juanma Herzog (Thay: Alex Suarez) 85 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Manuel Fuster) 85 | |
![]() Dawda Camara (Thay: Moussa Diakite) 89 | |
![]() Alex Fernandez (Thay: Mario Climent) 89 | |
![]() Sergio Ortuno 90+5' |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Cadiz


Diễn biến Las Palmas vs Cadiz

Mario Climent rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Moussa Diakite rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Jaime Mata.
Alex Suarez rời sân và được thay thế bởi Juanma Herzog.
Jonathan Viera đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sergio Barcia đã ghi bàn!
Iuri Tabatadze rời sân và được thay thế bởi Raul Pereira.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Kirian Rodriguez.

Thẻ vàng cho Enrique Clemente.
Viti rời sân và được thay thế bởi Jeremia Recoba.
Ivan Gil rời sân và được thay thế bởi Jonathan Viera.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Youssouf Diarra.

Thẻ vàng cho Alfred Caicedo.

Thẻ vàng cho Mario Climent.
Isaac Carcelen rời sân và được thay thế bởi Alfred Caicedo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Isaac Carcelen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Cadiz
Las Palmas (4-3-3): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Alex Suárez (4), Sergio Barcia (6), Enrique Clemente (5), Ivan Gil (8), Lorenzo Amatucci (16), Enzo Loiodice (12), Viti (17), Manuel Fuster (14), Ale Garcia (22)
Cadiz (4-4-2): Victor Aznar (13), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Iuri Tabatadze (12), Moussa Diakité (5), Sergio Ortuno (15), Javier Ontiveros (22), Suso (11), Alvaro Pascual (23)


Thay người | |||
65’ | Viti Jeremia Recoba | 46’ | Isaac Carcelen Alfred Caicedo |
65’ | Ivan Gil Jonathan Viera | 64’ | Javi Ontiveros Youssouf Diarra |
77’ | Enzo Loiodice Kirian Rodríguez | 81’ | Iuri Tabatadze Raul Pereira |
85’ | Manuel Fuster Jaime Mata | 89’ | Mario Climent Álex |
85’ | Alex Suarez Juanma Herzog | 89’ | Moussa Diakite Dawda Camara Sankhare |
Cầu thủ dự bị | |||
Jese | Ruben Rubio | ||
Marc Cardona | Pelayo Fernandez | ||
Jose Antonio Caro | Fer Perez | ||
Adri Suarez | Alfred Caicedo | ||
Jaime Mata | Raul Pereira | ||
Jeremia Recoba | Jorge Moreno | ||
Juanma Herzog | Youssouf Diarra | ||
Edward Cedeno | Brian Ocampo | ||
Kirian Rodríguez | Álex | ||
Jonathan Viera | Roger Martí | ||
Cristian Gutierrez | Dawda Camara Sankhare | ||
Pejiño |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại