Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gui Guedes 22 | |
![]() Sergio Arribas (Kiến tạo: Alex Munoz) 37 | |
![]() Adrian Embarba 45 | |
![]() Nelson Monte 46 | |
![]() Iddrisu Baba (Thay: Gui Guedes) 46 | |
![]() Milos Lukovic 58 | |
![]() Adrian Embarba 65 | |
![]() Adrian Embarba 65 | |
![]() Ivan Gil (Thay: Enzo Loiodice) 68 | |
![]() Selvi Clua (Thay: Sergio Arribas) 69 | |
![]() Leo Baptistao (Thay: Stefan Dzodic) 69 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Patrick Soko) 70 | |
![]() Marvin Park 75 | |
![]() Jese (Thay: Jonathan Viera) 78 | |
![]() Viti (Thay: Lorenzo Amatucci) 84 | |
![]() Edward Cedeno (Thay: Cristian Gutierrez) 84 | |
![]() Pejino (Thay: Manuel Fuster) 84 | |
![]() Alex Centelles (Thay: Nico Ribaudo) 89 | |
![]() Viti 90+5' |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Almeria


Diễn biến Las Palmas vs Almeria

Thẻ vàng cho Viti.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Alex Centelles.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Edward Cedeno.
Lorenzo Amatucci rời sân và được thay thế bởi Viti.
Jonathan Viera rời sân và được thay thế bởi Jese.

Thẻ vàng cho Marvin Park.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Stefan Dzodic rời sân và được thay thế bởi Leo Baptistao.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Selvi Clua.
Enzo Loiodice rời sân và được thay thế bởi Ivan Gil.

THẺ ĐỎ! - Adrian Embarba nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Embarba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Milos Lukovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nelson Monte.
Gui Guedes rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Embarba.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Almeria
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (1), Marvin Park (2), Alex Suárez (4), Sergio Barcia (6), Cristian Gutierrez (23), Manuel Fuster (14), Lorenzo Amatucci (16), Enzo Loiodice (12), Ale Garcia (22), Milos Lukovic (25), Jonathan Viera (21)
Almeria (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Daijiro Chirino (22), Nelson Monte (4), Federico Bonini (18), Álex Muñoz (3), Gui (8), Stefan Dzodic (29), Adri Embarba (23), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Serge Patrick Njoh Soko (19)


Thay người | |||
68’ | Enzo Loiodice Ivan Gil | 46’ | Gui Guedes Baba Iddrisu |
78’ | Jonathan Viera Jese | 69’ | Sergio Arribas Selvi Clua |
84’ | Lorenzo Amatucci Viti | 69’ | Stefan Dzodic Léo Baptistão |
84’ | Cristian Gutierrez Edward Cedeno | 70’ | Patrick Soko Arnau Puigmal |
84’ | Manuel Fuster Pejiño | 89’ | Nico Ribaudo Alex Centelles |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Baba Iddrisu | ||
Adri Suarez | Aridane | ||
Jaime Mata | Marcos Luna | ||
Ivan Gil | Alex Centelles | ||
Jeremia Recoba | Chumi | ||
Jese | Marko Perovic | ||
Juanma Herzog | Fernando Martinez | ||
Viti | Arnau Puigmal | ||
Edward Cedeno | Selvi Clua | ||
Pejiño | André Horta | ||
Iñaki | Thalys | ||
Valentin Pezzolesi | Léo Baptistão |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
21 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | |
22 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại