![]() Kalum Thompson 32 | |
![]() Andy Ryan 76 | |
![]() Conor McKendry 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Larne
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Linfield
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | T B T B T | |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | H T H T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | T T T T B |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T H B T T |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | T H B T B | |
6 | 10 | 5 | 0 | 5 | -2 | 15 | B T B T T | |
7 | 11 | 5 | 0 | 6 | -5 | 15 | B T T T T | |
8 | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B B B B T | |
9 | 11 | 4 | 0 | 7 | -10 | 12 | B B T T B | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T T T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B T B H T |
12 | 11 | 0 | 0 | 11 | -20 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại