Thứ Ba, 14/10/2025
Waldo Rubio
2
Quina
15
Quina
42
Ivan Sunjic
43
Derrick Luckassen
47
Bruno Langa (Thay: Kostas Pileas)
58
Vlad Dragomir (Thay: Landry Dimata)
58
David Goldar
62
Mons Bassouamina (Thay: Ognjen Mimovic)
66
Anderson Silva (Thay: Quina)
66
Djordje Ivanovic (Thay: Riad Bajic)
67
Gus Ledes
69
Jairo Izquierdo (Thay: Waldo Rubio)
78
Anderson Silva
80
David Luiz (Thay: Pepe)
83
Djordje Ivanovic
86
Giorgos Naoum (Thay: Jorge Miramon)
86
Jimmy Suarez (Thay: Gus Ledes)
86
Vlad Dragomir
88

Thống kê trận đấu Larnaca vs Pafos FC

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Pafos FC
Pafos FC
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Pafos FC

Tất cả (26)
90+4'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

88' V À A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!

86' V À A A O O O - Djordje Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Djordje Ivanovic đã ghi bàn!

86'

Gus Ledes rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.

86'

Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Giorgos Naoum.

83'

Pepe rời sân và được thay thế bởi David Luiz.

80' V À A A O O O - Anderson Silva đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anderson Silva đã ghi bàn!

80' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

78'

Waldo Rubio rời sân và anh được thay thế bởi Jairo Izquierdo.

69' Thẻ vàng cho Gus Ledes.

Thẻ vàng cho Gus Ledes.

67'

Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Djordje Ivanovic.

66'

Quina rời sân và được thay thế bởi Anderson Silva.

66'

Ognjen Mimovic rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.

62' Thẻ vàng cho David Goldar.

Thẻ vàng cho David Goldar.

58'

Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.

58'

Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Bruno Langa.

47' Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

42' V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Larnaca vs Pafos FC

Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Valentin Roberge (27), Jeremie Gnali (93), Gus Ledes (7), Pere Pons (17), Jorge Miramon (21), Yerson Chacon (18), Waldo Rubio (10), Riad Bajic (11)

Pafos FC (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Ognjen Mimovic (21), David Goldar (5), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Bruno (7), Domingos Quina (8), Mislav Orsic (17), Nany Dimata (10)

Larnaca
Larnaca
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
22
Godswill Ekpolo
15
Hrvoje Milicevic
27
Valentin Roberge
93
Jeremie Gnali
7
Gus Ledes
17
Pere Pons
21
Jorge Miramon
18
Yerson Chacon
10
Waldo Rubio
11
Riad Bajic
10
Nany Dimata
17
Mislav Orsic
8
Domingos Quina
7
Bruno
88
Pepe
26
Ivan Sunjic
2
Kostas Pileas
23
Derrick Luckassen
5
David Goldar
21
Ognjen Mimovic
1
Jay Gorter
Pafos FC
Pafos FC
4-2-3-1
Thay người
67’
Riad Bajic
Djorde Ivanovic
58’
Kostas Pileas
Bruno Langa
78’
Waldo Rubio
Jairo Izquierdo
58’
Landry Dimata
Vlad Dragomir
86’
Jorge Miramon
Giorgos Naoum
66’
Quina
Anderson
86’
Gus Ledes
Jimmy Suarez
66’
Ognjen Mimovic
Mons Bassouamina
83’
Pepe
David Luiz
Cầu thủ dự bị
Antreas Paraskevas
Neophytos Michael
Dimitris Dimitriou
Athanasios Papadoudis
Mathias Gonzalez Rivas
Bruno Langa
Petros Ioannou
Jaja
Christodoulos Thoma
David Luiz
David Gerasimou
Alexandre Brito
Giorgos Naoum
Ken Sema
Djorde Ivanovic
Vlad Dragomir
Enric Saborit
Wilmer Odefalk
Jairo Izquierdo
Anderson
Jimmy Suarez
Mons Bassouamina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
18/09 - 2021
21/12 - 2021
18/09 - 2022
05/01 - 2023
07/10 - 2023
23/01 - 2024
01/09 - 2024
22/12 - 2024
13/04 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
H1: 0-2
22/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
27/08 - 2025
H1: 0-1
22/08 - 2025
H1: 1-1
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Cyprus
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow