Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Waldo Rubio 2 | |
![]() Quina 15 | |
![]() Quina 42 | |
![]() Ivan Sunjic 43 | |
![]() Derrick Luckassen 47 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Kostas Pileas) 58 | |
![]() Vlad Dragomir (Thay: Landry Dimata) 58 | |
![]() David Goldar 62 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Ognjen Mimovic) 66 | |
![]() Anderson Silva (Thay: Quina) 66 | |
![]() Djordje Ivanovic (Thay: Riad Bajic) 67 | |
![]() Gus Ledes 69 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: Waldo Rubio) 78 | |
![]() Anderson Silva 80 | |
![]() David Luiz (Thay: Pepe) 83 | |
![]() Djordje Ivanovic 86 | |
![]() Giorgos Naoum (Thay: Jorge Miramon) 86 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Gus Ledes) 86 | |
![]() Vlad Dragomir 88 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Pafos FC


Diễn biến Larnaca vs Pafos FC

V À A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!

V À A A O O O - Djordje Ivanovic đã ghi bàn!
Gus Ledes rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Giorgos Naoum.
Pepe rời sân và được thay thế bởi David Luiz.

V À A A O O O - Anderson Silva đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Waldo Rubio rời sân và anh được thay thế bởi Jairo Izquierdo.

Thẻ vàng cho Gus Ledes.
Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Djordje Ivanovic.
Quina rời sân và được thay thế bởi Anderson Silva.
Ognjen Mimovic rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.

Thẻ vàng cho David Goldar.
Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Bruno Langa.

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Larnaca vs Pafos FC
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Valentin Roberge (27), Jeremie Gnali (93), Gus Ledes (7), Pere Pons (17), Jorge Miramon (21), Yerson Chacon (18), Waldo Rubio (10), Riad Bajic (11)
Pafos FC (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Ognjen Mimovic (21), David Goldar (5), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Bruno (7), Domingos Quina (8), Mislav Orsic (17), Nany Dimata (10)


Thay người | |||
67’ | Riad Bajic Djorde Ivanovic | 58’ | Kostas Pileas Bruno Langa |
78’ | Waldo Rubio Jairo Izquierdo | 58’ | Landry Dimata Vlad Dragomir |
86’ | Jorge Miramon Giorgos Naoum | 66’ | Quina Anderson |
86’ | Gus Ledes Jimmy Suarez | 66’ | Ognjen Mimovic Mons Bassouamina |
83’ | Pepe David Luiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Antreas Paraskevas | Neophytos Michael | ||
Dimitris Dimitriou | Athanasios Papadoudis | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Bruno Langa | ||
Petros Ioannou | Jaja | ||
Christodoulos Thoma | David Luiz | ||
David Gerasimou | Alexandre Brito | ||
Giorgos Naoum | Ken Sema | ||
Djorde Ivanovic | Vlad Dragomir | ||
Enric Saborit | Wilmer Odefalk | ||
Jairo Izquierdo | Anderson | ||
Jimmy Suarez | Mons Bassouamina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại